- Từ điển Anh - Anh
Comply
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used without object), -plied, -plying.
to act or be in accordance with wishes, requests, demands, requirements, conditions, etc.; agree (sometimes fol. by with )
Obsolete . to be courteous or conciliatory.
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- accede , accord , acquiesce , adhere to , agree to , cave in , come around , conform to , consent to , cry uncle * , defer , discharge , ditto * , don’t make waves , don’t rock the boat , fit in , fold , fulfill , give in , give out , give up , go along with , go with the flow , keep , knuckle to , knuckle under * , mind , obey , observe , perform , play ball * , play the game , put out , quit , respect , roll over and play dead , satisfy , shape up , stay in line , straighten up , submit , throw in towel , toss it in , yes one , yield , abide by , adhere , carry out , conform , abide , accommodate , agree , apply , bend , courteous , follow , obedient
Xem thêm các từ khác
-
Component
a constituent part; element; ingredient., a part of a mechanical or electrical system, physics . the projection of a vector quantity, as force or velocity,... -
Comport
to bear or conduct (oneself); behave, to be in agreement, harmony, or conformity (usually followed by with ), obsolete . comportment., verb, phrasal verb,... -
Comportment
personal bearing or conduct; demeanor; behavior., noun, action , conduct , deportment , way -
Compos
composition material. -
Compos mentis
latin . sane; mentally sound., adjective, lucid , rational -
Compose
to make or form by combining things, parts, or elements, to be or constitute a part or element of, to make up or form the basis of, to put or dispose in... -
Composed
calm; tranquil; serene, adjective, adjective, his composed face reassured the nervous passengers ., agitated , angered , annoyed , aroused , distressed... -
Composedness
calm; tranquil; serene, his composed face reassured the nervous passengers . -
Composer
a person or thing that composes., a person who writes music., an author., noun, melodist , serialist , singer-songwriter , songsmith , songster , tunesmith... -
Composing
to make or form by combining things, parts, or elements, to be or constitute a part or element of, to make up or form the basis of, to put or dispose in... -
Composing room
a room in which compositors work in a printing establishment. -
Composing stick
a portable, adjustable, usually metal tray that the compositor holds in one hand while placing in it type gathered with the other hand. -
Composite
made up of disparate or separate parts or elements; compound, botany . belonging to the compositae. compare composite family ., ( initial capital letter... -
Composition
the act of combining parts or elements to form a whole., the resulting state or product., manner of being composed; structure, makeup; constitution, an... -
Compositor
a person who sets the type or text for printing. -
Compost
a mixture of various decaying organic substances, as dead leaves or manure, used for fertilizing soil., a composition; compound., to use in compost; make... -
Compost heap
a heap of manure and vegetation and other organic residues that are decaying to become compost, noun, compost , kitchen midden , refuse heap -
Composure
serene, self-controlled state of mind; calmness; tranquillity, noun, noun, despite the hysteria and panic around him , he retained his composure ., agitation... -
Compotation
an act or instance of drinking or tippling together. -
Compotator
a person who drinks or tipples with another.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.