- Từ điển Anh - Anh
Composite
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
made up of disparate or separate parts or elements; compound
- a composite drawing; a composite philosophy.
Botany . belonging to the Compositae. Compare composite family .
( initial capital letter ) Architecture . noting or pertaining to one of the five classical orders, popular esp. since the beginning of the Renaissance but invented by the ancient Romans, in which the Roman Ionic and Corinthian orders are combined, so that four diagonally set Ionic volutes, variously ornamented, rest upon a bell of Corinthian acanthus leaves. Compare Corinthian ( def. 2 ) , Doric ( def. 3 ) , Ionic ( def. 1 ) , Tuscan ( def. 2 ) .
Rocketry .
- (of a rocket or missile) having more than one stage.
- (of a solid propellant) composed of a mixture of fuel and oxidizer.
Nautical . noting a vessel having frames of one material and shells and decking of another, esp. one having iron or steel frames with shells and decks planked.
Mathematics . of or pertaining to a composite function or a composite number.
Noun
something composite; a compound.
Botany . a composite plant.
a picture, photograph, or the like, that combines several separate pictures.
Verb (used with object)
to make a composite of.
Antonyms
adjective
- homogeneous , simple , unblended , uncombined , uniform , unmixed
Synonyms
adjective
- blended , complex , compound , conglomerate , melded , synthesized
noun
- amalgam , amalgamation , blend , combo , commixture , complex , compost , compound , conglomerate , fusion , immixture , intermixture , medley , mix , olio , pasteup , stew * , synthesis , union , conjugation , unification , unity , hybrid , mixture , mosaic , synthesized
Xem thêm các từ khác
-
Composition
the act of combining parts or elements to form a whole., the resulting state or product., manner of being composed; structure, makeup; constitution, an... -
Compositor
a person who sets the type or text for printing. -
Compost
a mixture of various decaying organic substances, as dead leaves or manure, used for fertilizing soil., a composition; compound., to use in compost; make... -
Compost heap
a heap of manure and vegetation and other organic residues that are decaying to become compost, noun, compost , kitchen midden , refuse heap -
Composure
serene, self-controlled state of mind; calmness; tranquillity, noun, noun, despite the hysteria and panic around him , he retained his composure ., agitation... -
Compotation
an act or instance of drinking or tippling together. -
Compotator
a person who drinks or tipples with another. -
Compote
fruit stewed or cooked in a syrup, usually served as a dessert., also, compotier. a dish, usually of glass, china, or silver, having a base, stem, and... -
Compound
composed of two or more parts, elements, or ingredients, having or involving two or more actions or functions, grammar . of or pertaining to a compound... -
Compoundable
composed of two or more parts, elements, or ingredients, having or involving two or more actions or functions, grammar . of or pertaining to a compound... -
Comprador
(formerly in china) a native agent or factotum, as of a foreign business house. -
Comprehend
to understand the nature or meaning of; grasp with the mind; perceive, to take in or embrace; include; comprise, verb, verb, he did not comprehend the... -
Comprehendible
capable of being comprehended or understood; intelligible. -
Comprehensibility
capable of being comprehended or understood; intelligible. -
Comprehensible
capable of being comprehended or understood; intelligible., adjective, adjective, exclusive , incomplete , nonunderstandable , unintelligible, apprehensible... -
Comprehensibleness
capable of being comprehended or understood; intelligible. -
Comprehension
the act or process of comprehending., the state of being comprehended., perception or understanding, capacity of the mind to perceive and understand; power... -
Comprehensive
of large scope; covering or involving much; inclusive, comprehending mentally; having an extensive mental range or grasp., insurance . covering or providing... -
Comprehensiveness
of large scope; covering or involving much; inclusive, comprehending mentally; having an extensive mental range or grasp., insurance . covering or providing... -
Compress
to press together; force into less space., to cause to become a solid mass, to condense, shorten, or abbreviate, medicine/medical . a soft, cloth pad held...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.