Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Compose

Nghe phát âm
( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Verb (used with object)

to make or form by combining things, parts, or elements
He composed his speech from many research notes.
to be or constitute a part or element of
a rich sauce composed of many ingredients.
to make up or form the basis of
Style composes the essence of good writing.
to put or dispose in proper form or order
to compose laws into a coherent system.
Art . to organize the parts or elements of (a picture or the like).
to create (a musical, literary, or choreographic work).
to end or settle (a quarrel, dispute, etc.)
The union and management composed their differences.
to bring (oneself, one's mind, etc.) to a condition of calmness, repose, etc.; calm; quiet.
Printing .
to set (type).
to set type for (an article, book, etc.).

Verb (used without object)

to engage in composition, esp. musical composition.
to enter into composition; fall into an arrangement
a scene that composes well.

Antonyms

verb
destroy , disarrange , disperse , ruin , scatter , agitate , anger , arouse , distress , excite , upset

Synonyms

verb
be an adjunct , be an element of , belong to , be made of , build , compound , comprise , consist of , constitute , construct , enter in , fashion , form , go into , make , make up , merge innotes:compose is preferred when the parts of the whole being assembled are regarded as nonconcrete and more general; when the parts are concrete and specific , then constitute is more appropriate , and then there is comprise , which can mean \'comprehending or encompassing certain parts\' , author , bang out , cast , clef , coin a phrase , comp , conceive , contrive , cook up * , design , devise , discover , draw up , dream up , fabricate , forge , formulate , frame * , fudge together , ghost * , ghostwrite , imagine , indite , invent , knock off * , knock out * , note down , orchestrate , originate , pen , poetize , produce , push pencil , put down , put pen to paper , score , scribble , script , set type , set up , time , turn out , whip up * , writenotes:compose is preferred when the parts of the whole being assembled are regarded as nonconcrete and more general; when the parts are concrete and specific , adjust , allay , appease , arrange , assuage , balm , becalm , check , collect , comfort , console , contain , control , cool , ease , ease up , hold in , lessen , let up , lull , mitigate , moderate , modulate , pacify , placate , quell , quiet , re-collect , reconcile , regulate , rein , relax , repress , resolve , restrain , settle , simmer down , slacken , smother , soften , solace , soothe , still , suppress , temper , tranquilize , tune downnotes:compose is preferred when the parts of the whole being assembled are regarded as nonconcrete and more general; when the parts are concrete and specific , configure , pattern , shape , structure , create , write , accord , alleviate , brief , calm , concoct , conform , dispose , redact

Xem thêm các từ khác

  • Composed

    calm; tranquil; serene, adjective, adjective, his composed face reassured the nervous passengers ., agitated , angered , annoyed , aroused , distressed...
  • Composedness

    calm; tranquil; serene, his composed face reassured the nervous passengers .
  • Composer

    a person or thing that composes., a person who writes music., an author., noun, melodist , serialist , singer-songwriter , songsmith , songster , tunesmith...
  • Composing

    to make or form by combining things, parts, or elements, to be or constitute a part or element of, to make up or form the basis of, to put or dispose in...
  • Composing room

    a room in which compositors work in a printing establishment.
  • Composing stick

    a portable, adjustable, usually metal tray that the compositor holds in one hand while placing in it type gathered with the other hand.
  • Composite

    made up of disparate or separate parts or elements; compound, botany . belonging to the compositae. compare composite family ., ( initial capital letter...
  • Composition

    the act of combining parts or elements to form a whole., the resulting state or product., manner of being composed; structure, makeup; constitution, an...
  • Compositor

    a person who sets the type or text for printing.
  • Compost

    a mixture of various decaying organic substances, as dead leaves or manure, used for fertilizing soil., a composition; compound., to use in compost; make...
  • Compost heap

    a heap of manure and vegetation and other organic residues that are decaying to become compost, noun, compost , kitchen midden , refuse heap
  • Composure

    serene, self-controlled state of mind; calmness; tranquillity, noun, noun, despite the hysteria and panic around him , he retained his composure ., agitation...
  • Compotation

    an act or instance of drinking or tippling together.
  • Compotator

    a person who drinks or tipples with another.
  • Compote

    fruit stewed or cooked in a syrup, usually served as a dessert., also, compotier. a dish, usually of glass, china, or silver, having a base, stem, and...
  • Compound

    composed of two or more parts, elements, or ingredients, having or involving two or more actions or functions, grammar . of or pertaining to a compound...
  • Compoundable

    composed of two or more parts, elements, or ingredients, having or involving two or more actions or functions, grammar . of or pertaining to a compound...
  • Comprador

    (formerly in china) a native agent or factotum, as of a foreign business house.
  • Comprehend

    to understand the nature or meaning of; grasp with the mind; perceive, to take in or embrace; include; comprise, verb, verb, he did not comprehend the...
  • Comprehendible

    capable of being comprehended or understood; intelligible.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top