- Từ điển Anh - Anh
Compress
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to press together; force into less space.
to cause to become a solid mass
to condense, shorten, or abbreviate
Noun
Medicine/Medical . a soft, cloth pad held in place by a bandage and used to provide pressure or to supply moisture, cold, heat, or medication.
an apparatus for compressing cotton bales.
a warehouse for storing cotton bales before shipment.
Antonyms
verb
- blow up , expand , extend , fill , increase , loosen , stretch , uncompress , uncondense
Synonyms
verb
- abbreviate , abridge , abstract , bind , boil down , coagulate , concentrate , consolidate , constrict , contract , cram , cramp , crowd , crush , decrease , dehydrate , densen , densify , epitomize , force into space , make brief , narrow , pack , press , press together , ram , reduce , restrict , shorten , shrink , shrivel , squash , squeeze , stuff , summarize , syncopate , telescope , tighten , wedge , wrap , compact , constringe , astringe , bale , bandage , condense , constrain , curtail , deflate , embrace , firm , flatten
Xem thêm các từ khác
-
Compressed
pressed into less space; condensed, pressed together, flattened by or as if by pressure, zoology, botany . flattened laterally., compressed gases ., compressed... -
Compressibility
the quality or state of being compressible., physics . the reciprocal of the bulk modulus, equal to the ratio of the fractional change in volume to the... -
Compressible
to press together; force into less space., to cause to become a solid mass, to condense, shorten, or abbreviate, medicine/medical . a soft, cloth pad held... -
Compression
the act of compressing., the state of being compressed., the effect, result, or consequence of being compressed., (in internal-combustion engines) the... -
Compressor
a person or thing that compresses., anatomy . a muscle that compresses some part of the body., surgery . an instrument for compressing a part of the body.,... -
Comprise
to include or contain, to consist of; be composed of, to form or constitute, be comprised of, verb, verb, the soviet union comprised several socialist... -
Compromise
a settlement of differences by mutual concessions; an agreement reached by adjustment of conflicting or opposing claims, principles, etc., by reciprocal... -
Compromising
a settlement of differences by mutual concessions; an agreement reached by adjustment of conflicting or opposing claims, principles, etc., by reciprocal... -
Comptroller
controller ( def. 1 ) ., noun, financial officer , business manager , accountant , administrator , auditor , controller , treasurer -
Compulsion
the act of compelling; constraint; coercion., the state or condition of being compelled., psychology . a strong, usually irresistible impulse to perform... -
Compulsive
compelling; compulsory., psychology ., psychology . a person whose behavior is governed by a compulsion., adjective, adjective, pertaining to, characterized... -
Compulsiveness
compelling; compulsory., psychology ., psychology . a person whose behavior is governed by a compulsion., pertaining to, characterized by, or involving... -
Compulsoriness
required; mandatory; obligatory, using compulsion; compelling; constraining, something, as an athletic feat, that must be performed or completed as part... -
Compulsory
required; mandatory; obligatory, using compulsion; compelling; constraining, something, as an athletic feat, that must be performed or completed as part... -
Compunction
a feeling of uneasiness or anxiety of the conscience caused by regret for doing wrong or causing pain; contrition; remorse., any uneasiness or hesitation... -
Compunctious
causing or feeling compunction; regretful., adjective, contrite , penitent , penitential , regretful , repentant , sorry -
Computability
to determine by calculation; reckon; calculate, to determine by using a computer or calculator., to reckon; calculate., to use a computer or calculator.,... -
Computable
to determine by calculation; reckon; calculate, to determine by using a computer or calculator., to reckon; calculate., to use a computer or calculator.,... -
Computation
an act, process, or method of computing; calculation., a result of computing., the amount computed., noun, noun, conjecture , guesstimation, calculation... -
Compute
to determine by calculation; reckon; calculate, to determine by using a computer or calculator., to reckon; calculate., to use a computer or calculator.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.