- Từ điển Anh - Anh
Compoundable
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
composed of two or more parts, elements, or ingredients
having or involving two or more actions or functions
Grammar . of or pertaining to a compound sentence or compound-complex sentence.
(of a word)
- consisting of two or more parts that are also bases, as housetop, many-sided, playact, or upon.
- consisting of any two or more parts that have identifiable meaning, as a base and a noninflectional affix ( return, follower ), a base and a combining form ( biochemistry ), two combining forms ( ethnography ), or a combining form and a noninflectional affix ( aviary, dentoid ).
(of a verb tense) consisting of an auxiliary verb and a main verb, as are swimming, have spoken, or will write ( opposed to simple ).
Botany . composed of several similar parts that combine to form a whole
Zoology . composed of a number of distinct individuals that are connected to form a united whole or colony, as coral.
Music . of or pertaining to compound time.
Machinery . noting an engine or turbine expanding the same steam or the like in two successive chambers to do work at two ranges of pressure.
Noun
something formed by compounding or combining parts, elements, etc.
Chemistry . a pure substance composed of two or more elements whose composition is constant.
a compound word, esp. one composed of two or more words that are otherwise unaltered, as moonflower or rainstorm.
Verb (used with object)
to put together into a whole; combine
to make or form by combining parts, elements, etc.; construct
to make up or constitute
to settle or adjust by agreement, esp. for a reduced amount, as a debt.
Law . to agree, for a consideration, not to prosecute or punish a wrongdoer for
to pay (interest) on the accrued interest as well as the principal
to increase or add to
Electricity . to connect a portion of the field turns of (a direct-current dynamo) in series with the armature circuit.
Verb (used without object)
to make a bargain; come to terms; compromise.
to settle a debt, claim, etc., by compromise.
to form a compound.
Xem thêm các từ khác
-
Comprador
(formerly in china) a native agent or factotum, as of a foreign business house. -
Comprehend
to understand the nature or meaning of; grasp with the mind; perceive, to take in or embrace; include; comprise, verb, verb, he did not comprehend the... -
Comprehendible
capable of being comprehended or understood; intelligible. -
Comprehensibility
capable of being comprehended or understood; intelligible. -
Comprehensible
capable of being comprehended or understood; intelligible., adjective, adjective, exclusive , incomplete , nonunderstandable , unintelligible, apprehensible... -
Comprehensibleness
capable of being comprehended or understood; intelligible. -
Comprehension
the act or process of comprehending., the state of being comprehended., perception or understanding, capacity of the mind to perceive and understand; power... -
Comprehensive
of large scope; covering or involving much; inclusive, comprehending mentally; having an extensive mental range or grasp., insurance . covering or providing... -
Comprehensiveness
of large scope; covering or involving much; inclusive, comprehending mentally; having an extensive mental range or grasp., insurance . covering or providing... -
Compress
to press together; force into less space., to cause to become a solid mass, to condense, shorten, or abbreviate, medicine/medical . a soft, cloth pad held... -
Compressed
pressed into less space; condensed, pressed together, flattened by or as if by pressure, zoology, botany . flattened laterally., compressed gases ., compressed... -
Compressibility
the quality or state of being compressible., physics . the reciprocal of the bulk modulus, equal to the ratio of the fractional change in volume to the... -
Compressible
to press together; force into less space., to cause to become a solid mass, to condense, shorten, or abbreviate, medicine/medical . a soft, cloth pad held... -
Compression
the act of compressing., the state of being compressed., the effect, result, or consequence of being compressed., (in internal-combustion engines) the... -
Compressor
a person or thing that compresses., anatomy . a muscle that compresses some part of the body., surgery . an instrument for compressing a part of the body.,... -
Comprise
to include or contain, to consist of; be composed of, to form or constitute, be comprised of, verb, verb, the soviet union comprised several socialist... -
Compromise
a settlement of differences by mutual concessions; an agreement reached by adjustment of conflicting or opposing claims, principles, etc., by reciprocal... -
Compromising
a settlement of differences by mutual concessions; an agreement reached by adjustment of conflicting or opposing claims, principles, etc., by reciprocal... -
Comptroller
controller ( def. 1 ) ., noun, financial officer , business manager , accountant , administrator , auditor , controller , treasurer -
Compulsion
the act of compelling; constraint; coercion., the state or condition of being compelled., psychology . a strong, usually irresistible impulse to perform...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.