- Từ điển Anh - Anh
Confusing
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
causing or tending to cause confusion
- a confusing attempt at explanation.
Antonyms
adjective
- reassuring , orderly , clear
Synonyms
adjective
- bewildering , disconcerting , confounding , baffling , mystifying , perplexing , disorienting , unsettling , upsetting , blurring , befuddling , complicated , involved , complex , difficult
Xem thêm các từ khác
-
Confusion
the act of confusing., the state of being confused., disorder; upheaval; tumult; chaos, lack of clearness or distinctness, perplexity; bewilderment, embarrassment... -
Confusional
the act of confusing., the state of being confused., disorder; upheaval; tumult; chaos, lack of clearness or distinctness, perplexity; bewilderment, embarrassment... -
Confutation
the act of confuting., something that confutes., classical oratory . the fourth section of a speech, given over to direct refutation. -
Confute
to prove to be false, invalid, or defective; disprove, to prove (a person) to be wrong by argument or proof, obsolete . to bring to naught; confound.,... -
Cong
informal . vietcong. -
Congeal
to change from a soft or fluid state to a rigid or solid state, as by cooling or freezing, to curdle; coagulate, as a fluid., to make or become fixed,... -
Congealable
to change from a soft or fluid state to a rigid or solid state, as by cooling or freezing, to curdle; coagulate, as a fluid., to make or become fixed,... -
Congealment
to change from a soft or fluid state to a rigid or solid state, as by cooling or freezing, to curdle; coagulate, as a fluid., to make or become fixed,... -
Congelation
the act or process of congealing; the state of being congealed., the product of congealing; a concretion; coagulation. -
Congener
a person or thing of the same kind or class as another., a plant, animal, fungus, etc., belonging to the same genus as another., also, congeneric. a secondary... -
Congeneric
also, congenerous, offering a group of closely related services, congener ( def. 3 ) ., a congeneric company, service, or the like., a congeneric investment... -
Congenerous
also, congenerous, offering a group of closely related services, congener ( def. 3 ) ., a congeneric company, service, or the like., a congeneric investment... -
Congenial
agreeable, suitable, or pleasing in nature or character, suited or adapted in spirit, feeling, temper, etc.; compatible, adjective, adjective, congenial... -
Congeniality
agreeable, suitable, or pleasing in nature or character, suited or adapted in spirit, feeling, temper, etc.; compatible, noun, congenial surroundings .,... -
Congenialness
agreeable, suitable, or pleasing in nature or character, suited or adapted in spirit, feeling, temper, etc.; compatible, noun, congenial surroundings .,... -
Congenital
of or pertaining to a condition present at birth, whether inherited or caused by the environment, esp. the uterine environment., having by nature a specified... -
Conger
a large marine eel, conger conger, sometimes reaching a length of 10 ft. (3 m), used for food., any other eel of the family congridae. -
Congeries
a collection of items or parts in one mass; assemblage; aggregation; heap, noun, from the airplane the town resembled a congeries of tiny boxes ., aggregation... -
Congest
to fill to excess; overcrowd or overburden; clog, pathology . to cause an unnatural accumulation of blood or other fluid in (a body part or blood vessel),... -
Congested
overfull as with blood, affected with or characterized by congestion., (med.) containing an unnatural accumulation of blood; hyper[ae]mic; -- said of any...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.