- Từ điển Anh - Việt
Solace
Nghe phát âmMục lục |
/´sɔləs/
Thông dụng
Danh từ
Sự an ủi, sự khuây khoả; lời an ủi, cái khuây khoả
Ngoại động từ
An ủi, làm khuây khoả
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alleviation , assuagement , condolement , condolence , consolation , pity , relief
verb
- allay , alleviate , buck up , cheer , comfort , condole with , console , mitigate , soften , soothe , upraise , assuage , calm , cher , consolation , entertain , lessen , peace , relaxation , relief
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Solan
/ ´soulən /, như solan-goose, -
Solan-goose
Danh từ: (động vật học) chim điên (chim lớn giống ngỗng), -
Solanaceous
Tính từ: (thực vật học) (thuộc) họ cà, -
Solanceous
Tính từ: (thực vật học) (thuộc) họ cà, -
Solandrine
solandrin, -
Solanella
Danh từ: (thực vật) cỏ tan băng, -
Solanidine
solaniđin, -
Solanine
Danh từ: (hoá học) solanin, xolanin, -
Solanoid
dạng khoai, -
Solanoid carcinoma
caxinom dạng khoai, -
Solanum
Danh từ: họ cà, Y học: cây cà solanum, -
Solanum lycopersicum
cây cà chua, -
Solar
/ soulə /, Tính từ: (thuộc) mặt trời, có liên quan đến mặt trời, quan hệ đến mặt trời; tính... -
Solar-energy radiator
cái bức xạ nhật năng, -
Solar-ionospheric
nhật ion quyển, iôn quyển mặt trời, -
Solar-powered
được cung cấp bằng năng lượng mặt trời (nhật năng), -
Solar Backscatter Ultraviolet (radiometer) (SBUV)
bức xạ kế tia tử ngoại tán xạ ngược năng lượng mặt trời, -
Solar Panel Array (SPA)
mảng pin mặt trời, -
Solar Power Satellite (SPS)
vệ tinh dùng năng lượng mặt trời, -
Solar Spectrometer (SOLSPEC)
phổ kế mặt trời,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.