- Từ điển Anh - Anh
Convene
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used without object)
to come together or assemble, usually for some public purpose.
Verb (used with object)
to cause to assemble; convoke.
to summon to appear, as before a judicial officer.
Antonyms
verb
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Convener
to come together or assemble, usually for some public purpose., to cause to assemble; convoke., to summon to appear, as before a judicial officer. -
Convenience
the quality of being convenient; suitability., anything that saves or simplifies work, adds to one's ease or comfort, etc., as an appliance, utensil, or... -
Convenient
suitable or agreeable to the needs or purpose; well-suited with respect to facility or ease in use; favorable, easy, or comfortable for use., at hand;... -
Convent
a community of persons devoted to religious life under a superior., a society or association of monks, friars, or nuns, the building or buildings occupied... -
Convention
a meeting or formal assembly, as of representatives or delegates, for discussion of and action on particular matters of common concern., u.s. politics... -
Conventional
conforming or adhering to accepted standards, as of conduct or taste, pertaining to convention or general agreement; established by general consent or... -
Conventionalism
adherence to or advocacy of conventional attitudes or practices., something conventional, as an expression or attitude., philosophy . the view that fundamental... -
Conventionalist
conforming or adhering to accepted standards, as of conduct or taste, pertaining to convention or general agreement; established by general consent or... -
Conventionality
conventional quality or character., adherence to convention., a conventional practice, principle, form, etc., conventionalities, conventional rules of... -
Conventual
of, belonging to, or characteristic of a convent., friar minor conventual., a member of a convent or monastery. -
Converge
to tend to meet in a point or line; incline toward each other, as lines that are not parallel., to tend to a common result, conclusion, etc., mathematics... -
Convergence
an act or instance of converging., a convergent state or quality., the degree or point at which lines, objects, etc., converge., ophthalmology . a coordinated... -
Convergent
characterized by convergence; tending to come together; merging., adjective, meeting , coming together , concurrent , confluent , connecting , merging -
Converging
to tend to meet in a point or line; incline toward each other, as lines that are not parallel., to tend to a common result, conclusion, etc., mathematics... -
Conversable
easy and pleasant to talk with; agreeable., able or disposed to converse., pertaining to or proper for conversation. -
Conversableness
easy and pleasant to talk with; agreeable., able or disposed to converse., pertaining to or proper for conversation. -
Conversance
familiar by use or study (usually fol. by with ), archaic . having regular or frequent conversation; intimately associating; acquainted., conversant with... -
Conversancy
familiar by use or study (usually fol. by with ), archaic . having regular or frequent conversation; intimately associating; acquainted., conversant with... -
Conversant
familiar by use or study (usually fol. by with ), archaic . having regular or frequent conversation; intimately associating; acquainted., adjective, adjective,... -
Conversation
informal interchange of thoughts, information, etc., by spoken words; oral communication between persons; talk; colloquy., an instance of this., association...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.