- Từ điển Anh - Việt
Crash
Nghe phát âmMục lục |
/kræʃ/
Thông dụng
Danh từ
Vải thô (làm khăn lau...)
Tiếng đổ vỡ loảng xoảng, tiếng va chạm loảng xoảng, tiếng đổ sầm, tiếng nổ (sét...)
Sự rơi (máy bay); sự đâm sầm vào (ô tô)
(nghĩa bóng) sự phá sản, sự sụp đổ
Nội động từ
Rơi vỡ loảng xoảng, đổ ầm xuống
Đâm sầm xuống, đâm sầm vào
(nghĩa bóng) phá sản
Ngoại động từ
Phá tan tành, phá vụn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lẻn vào không có giấy mời, lẻn vào không có vé
Cấu trúc từ
to crash in (on)
- tràn vào, đột nhập vào, xâm nhập
Tính từ
Cấp tốc
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
sự va vỡ
tai biến
Giao thông & vận tải
sự rơi (máy bay)
sự va đụng
sự va quệt (ôtô)
Ô tô
sự đụng xe
Toán & tin
bị sự cố
sự cố chương trình
sự hỏng chương trình
Xây dựng
tiếng vỡ bể
Y học
đâm
Kỹ thuật chung
bị hỏng
hỏng hóc
đổ vỡ
phá hủy
sự cố
sự đổ
tiếng nổ
Kinh tế
phá sản tài chính
sự phá sản
sự phá sản hàng loạt
sự sụp đổ
sụp đổ (công ty)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- blast , boom , burst , clang , clap , clash , clatter , clattering , crack , din , peal , racket , slam , smash , smashing , sound , thunder , thunderclap , wham , accident , bump , collapse , concussion , crack-up , crunch , debacle , ditch , fender bender * , fender tag , impact , jar , jolt , percussion , pileup , ram , rear-ender , shock , sideswipe , smashup * , splashdown , stack-up , thud * , thump * , total * , washout * , wreck , abend , head crash , program crash , program error , program failure , system crash , system error , bang , smashup , breakdown
verb
- bang into , crack up , crunch , dash , disintegrate , fracture , fragment , pile up , shatter , shiver , sideswipe , smash , smash up , splinter , total * , wrack up , bite the dust * , bump , collapse , collide , crash-land , ditch , dive , drive into , drop , fall flat , fall headlong , fall prostrate , give way , go in * , hurtle , lurch , meet , overbalance , overturn , pancake * , pitch , plough into , plunge , prang , slip , splash down , sprawl , topple , tumble , upset , washout * , clap , slam , whack , break , bust , fail , go under , bed , accident , bang , blast , collision , crack , crush , depression , fabric , failure , fall , lodging , noise , pileup , ram , shelter , shock , sleep , smashup , sound , wreck
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Crash-dive
/ 'kræʃdaiv /, danh từ, (hàng không) sự bổ nhào xuống, Động từ, bổ nhào xuống, -
Crash-helmet
/ 'kræʃ,helmit /, Danh từ: nón bảo hộ của người điều khiển xe môtô, -
Crash-land
/ 'kræʃlænd /, nội động từ, (hàng không) hạ cánh vội vã (không dùng được bánh xe dưới bụng), (nói về người cầm lái)... -
Crash-pad
Danh từ: (tục tĩu) nơi nghỉ trọ không mất tiền, -
Crash-proof
Tính từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) chống lại được va chạm, -
Crash (application)
phá hủy, đổ vỡ, -
Crash (vs)
đổ vỡ, -
Crash barrier
Danh từ: hàng rào phân ranh giới, Ô tô: hàng rào phân ranh giới,Crash boat
tàu cứu nạn,Crash course
dòng gia tốc,Crash cushion
thiết bị giảm va đập (ở đường cứu nạn),Crash equipment
trang bị ứng cứu,Crash finish
giấy giả vải thô,Crash helmet
mũ an toàn, mũ bảo hộ, mũ phòng hộ,Crash in crude oil prices
sụt mạnh giá dầu thô,Crash into
đâm vào, đập vào,Crash landing
đâm đầu xuống,Crash recorder
máy ghi sự cố,Crash recovery
phục hồi khi đổ vỡ,Crash selling shop
cửa hàng hạ giá,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.