- Từ điển Anh - Anh
Curve
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a continuously bending line, without angles.
the act or extent of curving.
any curved outline, form, thing, or part.
a curved section of a road, path, hallway, etc.
Railroads . a curved section of track
- in the U.S. the curve is often expressed as the central angle, measured in degrees, of a curved section of track subtended by a chord 100 ft. (30 m) long (degree of curve).
Also called curve ball. Baseball .
- a pitch delivered with a spin that causes the ball to veer from a normal straight path, away from the side from which it was thrown.
- the course of such a pitched ball.
a graphic representation of the variations effected in something by the influence of changing conditions; graph.
Mathematics . a collection of points whose coordinates are continuous functions of a single independent variable.
a misleading or deceptive trick; cheat; deception.
Education . a grading system based on the scale of performance of a group, so that those performing better, regardless of their actual knowledge of the subject, receive high grades
a curved guide used in drafting.
Verb (used with object)
to bend in a curve; cause to take the course of a curve.
to grade on a curve.
Baseball . to pitch a curve to.
Verb (used without object)
to bend in a curve; take the course of a curve.
Adjective
curved. ?
Idioms
ahead of (or behind ) the curve, at the forefront of (or lagging behind) recent developments, trends
- etc.
throw (someone) a curve
- to take (someone) by surprise, esp. in a negative way.
- to mislead or deceive.
Antonyms
noun
verb
Synonyms
noun
- ambit , arc , arch , bend , bight , bow , camber , catenary , chord , circle , circuit , circumference , compass , concavity , contour , crook , curlicue , curvation , curvature , ellipse , festoon , flexure , hairpin , half-moon , helix , horseshoe , hyperbola , incurvation , incurvature , loop , meniscus , ogee , parabola , quirk , rondure , round , sinuosity , sweep , swerve , trajectory , turn , vault , whorl , arcuation , asymptote , circumflexion , convolution , cusp , perimeter , spinose
verb
- arc , arch , bend , bow , buckle , bulge , coil , concave , convex , crook , crumple , curl , deviate , divert , gyrate , hook , incurve , inflect , loop , round , skew , snake , spiral , stoop , swerve , turn , twist , veer , wind , wreathe , angle , undulate , arcuate , bight , circuit , circumflex , contour , crump , curb , curvature , deflect , ellipse , ess , hairpin , osculate , parabola , sinus , sweep , swirl
Xem thêm các từ khác
-
Curved
a continuously bending line, without angles., the act or extent of curving., any curved outline, form, thing, or part., a curved section of a road, path,... -
Curvet
dressage . a leap of a horse from a rearing position, in which it springs up with the hind legs outstretched as the forelegs descend., to leap in a curvet,... -
Curvilinear
consisting of or bounded by curved lines, forming or moving in a curved line., formed or characterized by curved lines., adjective, a curvilinear figure... -
Curving
a continuously bending line, without angles., the act or extent of curving., any curved outline, form, thing, or part., a curved section of a road, path,... -
Curvy
curved., informal . curvaceous., adjective, buxom , curvaceous , well-developed -
Cusec
a unit of flow of one cubic foot per second. -
Cushion
a soft bag of cloth, leather, or rubber, filled with feathers, air, foam rubber, etc., on which to sit, kneel, or lie., anything similar in form, used... -
Cushiony
soft and comfortable like a cushion., having or provided with cushions., used as a cushion. -
Cushy
involving little effort for ample rewards; easy and profitable, soft and comfortable; cushiony, adjective, a cushy job ., a cushy chair ., agreeable ,... -
Cusp
a point or pointed end., anatomy, zoology, botany . a point, projection, or elevation, as on the crown of a tooth., also called spinode. geometry . a point... -
Cuspate
having a cusp or cusps; cusplike., adjective, acicular , aciculate , aciculated , acuminate , acute , cuspated , cuspidate , cuspidated , mucronate , pointy... -
Cuspated
having a cusp or cusps; cusplike., adjective, acicular , aciculate , aciculated , acuminate , acute , cuspate , cuspidate , cuspidated , mucronate , pointy... -
Cuspidal
of, like, or having a cusp; cuspidate. -
Cuspidate
having a cusp or cusps., furnished with or ending in a sharp and stiff point or cusp, adjective, cuspidate leaves ; a cuspidate tooth ., acicular , aciculate... -
Cuspidated
having a cusp or cusps., furnished with or ending in a sharp and stiff point or cusp, adjective, cuspidate leaves ; a cuspidate tooth ., acicular , aciculate... -
Cuspidor
a large bowl, often of metal, serving as a receptacle for spit, esp. from chewing tobacco, in wide use during the 19th and early 2 0th centuries . -
Cuss
to use profanity; curse; swear., to swear at; curse, to criticize or reprimand in harsh terms (often fol. by out ), curse word; oath., a person or animal,... -
Cussed
cursed., obstinate; stubborn; perverse. -
Cussedness
cursed., obstinate; stubborn; perverse. -
Custard
a dessert made of eggs, sugar, and milk, either baked, boiled, or frozen.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.