- Từ điển Anh - Anh
Decidedly
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
in no way uncertain or ambiguous; unquestionable; unmistakable
free from hesitation or wavering; resolute; determined
Synonyms
adverb
- absolutely , bloody * , by all means , clearly , decisively , determinedly , distinctly , downright , emphatically , flat out * , for a fact , in spades , no catch , no holds barred , no ifs ands or buts , no mistake , no strings attached , of course , positively , powerful , real , really , right , straight out , strongly , sure , surely , terribly , terrifically , unequivocally , unmistakably
Xem thêm các từ khác
-
Decidedness
in no way uncertain or ambiguous; unquestionable; unmistakable, free from hesitation or wavering; resolute; determined, noun, a decided victory ., a decided... -
Deciding
that settles a question or dispute or leads to a final decision; determining; decisive, adjective, adjective, the deciding vote ; the weather will be the... -
Deciduous
shedding the leaves annually, as certain trees and shrubs., falling off or shed at a particular season, stage of growth, etc., as leaves, horns, or teeth.,... -
Deciduous tooth
milk tooth., one of the first temporary teeth of a young mammal (one of 20 in children)[syn: primary tooth ] -
Deciliter
a unit of capacity equal to 1 / 10 liter (6.102 cu. in., or 3.381 u.s. fluid ounces). abbreviation, dl -
Decilitre
a unit of capacity equal to 1 / 10 liter (6.102 cu. in., or 3.381 u.s. fluid ounces). abbreviation, dl -
Decillion
a cardinal number represented in the u.s. by 1 followed by 33 zeros, and in great britain by 1 followed by 60 zeros., amounting to one decillion in number. -
Decimal
pertaining to tenths or to the number 10., proceeding by tens, decimal fraction., a decimal system . -
Decimalize
to reduce to a decimal system. -
Decimate
to destroy a great number or proportion of, to select by lot and kill every tenth person of., obsolete . to take a tenth of or from., verb, the population... -
Decimation
to destroy a great number or proportion of, to select by lot and kill every tenth person of., obsolete . to take a tenth of or from., the population was... -
Decimeter
a unit of length equal to 1 / 10 meter. abbreviation, dm -
Decimetre
a unit of length equal to 1 / 10 meter. abbreviation, dm -
Decipher
to make out the meaning of (poor or partially obliterated writing, etc.), to discover the meaning of (anything obscure or difficult to trace or understand),... -
Decipherable
to make out the meaning of (poor or partially obliterated writing, etc.), to discover the meaning of (anything obscure or difficult to trace or understand),... -
Decipherment
to make out the meaning of (poor or partially obliterated writing, etc.), to discover the meaning of (anything obscure or difficult to trace or understand),... -
Decision
the act or process of deciding; determination, as of a question or doubt, by making a judgment, the act of or need for making up one's mind, something... -
Decisive
having the power or quality of deciding; putting an end to controversy; crucial or most important, characterized by or displaying no or little hesitation;... -
Decisiveness
having the power or quality of deciding; putting an end to controversy; crucial or most important, characterized by or displaying no or little hesitation;... -
Deck
nautical ., any open platform suggesting an exposed deck of a ship., an open, unroofed porch or platform extending from a house or other building. compare...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.