- Từ điển Anh - Anh
Decrepit
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
weakened by old age; feeble; infirm
worn out by long use; dilapidated
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- aged , anile , antiquated , battered , bedraggled , broken-down , creaky , crippled , dilapidated , doddering , effete , feeble , flimsy , fragile , frail , haggard , incapacitated , infirm , insubstantial , old , quavering , ramshackle , rickety , run-down , seedy , senile , shabby , shaking , superannuated , tacky , threadbare , tired , tottering , tumble-down , unsound , used , wasted , weak , weakly , weather-beaten , worn , worn-out , delicate , puny , unsubstantial , decaying , dingy , down-at-heel , faded , mangy , rundown , scrubby , scruffy , shoddy , sleazy , tattered , tatty , bedridden , failing , lame
Xem thêm các từ khác
-
Decrepitate
to roast or calcine (salt, minerals, etc.) so as to cause crackling or until crackling ceases., to break up when exposed to heat. -
Decrepitation
to roast or calcine (salt, minerals, etc.) so as to cause crackling or until crackling ceases., to break up when exposed to heat. -
Decrepitude
decrepit condition; dilapidated state; feebleness, esp. from old age., noun, infirmity , dilapidation , age , decay , weakness , debility , delicacy ,... -
Decrescendo
gradually reducing force or loudness; diminuendo ( opposed to crescendo )., a gradual reduction in force or loudness., a decrescendo passage. -
Decrescent
diminishing; decreasing., waning, as the moon. -
Decretive
having the force of a decree; pertaining to a decree. -
Decretory
pertaining to or following a decree., established by a decree; judicial. -
Decrial
the act of decrying; noisy censure. -
Decry
to speak disparagingly of; denounce as faulty or worthless; express censure of, to condemn or depreciate by proclamation, as foreign or obsolete coins.,... -
Decrypt
to decode or decipher., verb, crack , decipher , puzzle out -
Decuman
large or immense, as a wave., (in ancient rome) of or pertaining to the tenth cohort of a legion., also called decuman gate. (in ancient rome) the main... -
Decumbent
lying down; recumbent., botany . (of stems, branches, etc.) lying or trailing on the ground with the extremity tending to ascend., adjective, horizontal... -
Decuple
ten times as great; tenfold., a tenfold quantity or multiple., to make ten times as great. -
Decussate
to cross in the form of an x; intersect., in the form of an x; crossed; intersected., botany . arranged along the stem in pairs, each pair at right angles... -
Decussation
a process of becoming or condition of being crossed in the form of an x., anatomy . a nerve or tract of nerve fibers that crosses from one side of the... -
Dedans
a netted winning opening of rectangular shape at the service side of the court. compare grille ( def. 5 ) , winning gallery., the body of spectators behind... -
Dedicate
to set apart and consecrate to a deity or to a sacred purpose, to devote wholly and earnestly, as to some person or purpose, to offer formally (a book,... -
Dedicated
wholly committed to something, as to an ideal, political cause, or personal goal, set apart or reserved for a specific use or purpose, (of machine parts,... -
Dedication
the act of dedicating., the state of being dedicated, a formal, printed inscription in a book, piece of music, etc., dedicating it to a person, cause,... -
Dedicator
to set apart and consecrate to a deity or to a sacred purpose, to devote wholly and earnestly, as to some person or purpose, to offer formally (a book,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.