- Từ điển Anh - Anh
Dedicator
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to set apart and consecrate to a deity or to a sacred purpose
to devote wholly and earnestly, as to some person or purpose
to offer formally (a book, piece of music, etc.) to a person, cause, or the like in testimony of affection or respect, as on a prefatory page.
(loosely) to inscribe a personal signature on (a book, drawing, etc., that is one's own work), usually with a salutation addressing the recipient.
to mark the official completion or opening of (a public building, monument, highway, etc.), usually by formal ceremonies.
to set aside for or assign to a specific function, task, or purpose
Adjective
dedicated.
Xem thêm các từ khác
-
Dedicatory
of or pertaining to dedication; serving as a dedication. -
Deduce
to derive as a conclusion from something known or assumed; infer, to trace the derivation of; trace the course of, verb, from the evidence the detective... -
Deducible
to derive as a conclusion from something known or assumed; infer, to trace the derivation of; trace the course of, adjective, from the evidence the detective... -
Deduct
to take away, as from a sum or amount, detract; abate (usually fol. by from ), verb, verb, once you deduct your expenses , there is nothing left ., the... -
Deduction
the act or process of deducting; subtraction., something that is or may be deducted, the act or process of deducing., something that is deduced, logic... -
Deductive
based on deduction from accepted premises, deductive argument ; deductive reasoning . -
Dee
a metal loop attached to tack, for fastening gear, physics . a hollow electrode for accelerating particles in a cyclotron., to hang wire cutters from a... -
Deed
something that is done, performed, or accomplished; an act, an exploit or achievement; feat, often, deeds. an act or gesture, esp. as illustrative of intentions,... -
Deem
to form or have an opinion; judge; think, to hold as an opinion; think; regard, verb, he did not deem lightly of the issue ., he deemed it wise to refuse... -
Deemphasize
to place less emphasis upon; reduce in importance, size, scope, etc., the university de -emphasized intercollegiate football . -
Deep
extending far down from the top or surface, extending far in or back from the front or from an edge, surface, opening, etc., considered as the front, extending... -
Deep-drawing
to form (tubing, containers, etc.) by pulling strip or sheet metal between suitably formed and spaced dies. compare cup ( def. 22 ) . -
Deep-drawn
to form (tubing, containers, etc.) by pulling strip or sheet metal between suitably formed and spaced dies. compare cup ( def. 22 ) . -
Deep-laid
carefully, cunningly, or secretly made, a deep -laid plot . -
Deep-rooted
deeply rooted; firmly implanted or established, adjective, a deep -rooted patriotism ; deep -rooted suspicions ., deep-seated , entrenched , hard-shell... -
Deep-sea
of, pertaining to, in, or associated with the deeper parts of the sea, deep -sea fishing ; deep -sea diver . -
Deep-seated
firmly implanted or established, adjective, a deep -seated sense of loyalty ., built-in , chronic , confirmed , deep down , deeply felt , deep-rooted ,... -
Deep-set
placed far in, a face with deep -set eyes under bushy brows . -
Deep water
serious trouble, noun, box , corner , difficulty , dilemma , dutch , fix , hole , hot spot , hot water , jam , plight , quagmire , scrape , soup , trouble -
Deepen
to make or become deep or deeper, meteorology . to decrease in atmospheric pressure, verb, verb, larger ships will be able to navigate the river after...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.