- Từ điển Anh - Anh
Deep
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
extending far down from the top or surface
extending far in or back from the front or from an edge, surface, opening, etc., considered as the front
extending far in width; broad
ranging far from the earth and sun
having a specified dimension in depth
covered or immersed to a specified depth (often used in combination)
having a specified width or number of items from front to back (often used in combination)
extending or cutting far down relative to the surface of a given object
situated far down, in, or back
reaching or advancing far down
coming from far down
made with the body bent or lowered to a considerable degree
immersed or submerged in or heavily covered with (fol. by in )
difficult to penetrate or understand; abstruse
not superficial; profound
- deep thoughts.
grave or serious
- deep disgrace.
heartfelt; sincere
- deep affections.
absorbing; engrossing
- deep study.
great in measure; intense; extreme
- deep sorrow.
sound and heavy; profound
- deep sleep.
(of colors) dark and vivid
low in pitch, as sound, a voice, or the like
having penetrating intellectual powers
profoundly cunning or artful
mysterious; obscure
immersed or involved; enveloped
absorbed; engrossed
Baseball . relatively far from home plate
Linguistics . belonging to an early stage in the transformational derivation of a sentence; belonging to the deep structure.
Noun
the deep part of a body of water, esp. an area of the ocean floor having a depth greater than 18,000 ft. (5400 m).
a vast extent, as of space or time.
the part of greatest intensity, as of winter.
Nautical . any of the unmarked levels, one fathom apart, on a deep-sea lead line. Compare mark 1 ( def. 20 ) .
the deep, Chiefly Literary . the sea or ocean
Adverb
to or at a considerable or specified depth
far on in time
profoundly; intensely.
Baseball . at or to a deep place or position
- The outfielders played deep, knowing the batter's reputation as a slugger.
Idioms
go off the deep end
- to enter upon a course of action with heedless or irresponsible indifference to consequences.
- to become emotionally overwrought.
in deep
- inextricably involved.
- having made or committed oneself to make a large financial investment.
in deep water
- in difficult or serious circumstances; in trouble.
- in a situation beyond the range of one's capability or skill
- You're a good student, but you'll be in deep water in medical school.
Antonyms
adjective
- shallow , frivolous , ignorant , superficial , trivial , unintelligent , aboveboard , artless , open , flighty , light , pale , quiet , soft
Synonyms
adjective
- abysmal , abyssal , below , beneath , bottomless , broad , buried , deep-seated , distant , downreaching , far , fathomless , immersed , inmost , low , profound , rooted , subaqueous , submarine , submerged , subterranean , sunk , underground , unfathomable , wide , yawning , abstruse , acute , arcane , complex , concealed , delphic , difficult , discerning , esoteric , hard to understand , heavy * , hermetic , hidden , incisive , intricate , learned , mysterious , obscure , occult , orphic , penetrating , recondite , sagacious , secret , serious , sibylline , wise , artful , astute , canny , contriving , crafty , cunning , designing , foxy , guileful , insidious , intriguing , keen , knowing , plotting , sharp , shrewd , sly , tricky , wily , abstracted , centered , concentrated , enfolded , engaged , fixed , focused , intent , into , lost , musing , preoccupied , rapt , set , wrapped , wrapped up , bass , booming , dark , extreme , full-toned , grave , great , hard , low-pitched , low-toned , resonant , rich , sonorous , strong , vivid , intense , alto , contralto , cavernous , endemic , grum , guttural , incomprehensible , inexplicable , ingrained , inveterate , navigable , nethermost , unfathomed
noun
- blue * , brine , briny * , davy jones’s locker , drink * , main , middle , ocean , poseidon’s realm , the high seas , abysm , abyss , chasm , depth , gulf , absorbed , abstruse , abstrusity , abysmal , below , bottomless , complete , complex , cunning , dark , entangled , focused , grave , heavy , insidious , intense , intent , involved , low , nadir , penetrating , philosophical , profound , profundity , sea , serious , sly , thorough , vivid
Xem thêm các từ khác
-
Deep-drawing
to form (tubing, containers, etc.) by pulling strip or sheet metal between suitably formed and spaced dies. compare cup ( def. 22 ) . -
Deep-drawn
to form (tubing, containers, etc.) by pulling strip or sheet metal between suitably formed and spaced dies. compare cup ( def. 22 ) . -
Deep-laid
carefully, cunningly, or secretly made, a deep -laid plot . -
Deep-rooted
deeply rooted; firmly implanted or established, adjective, a deep -rooted patriotism ; deep -rooted suspicions ., deep-seated , entrenched , hard-shell... -
Deep-sea
of, pertaining to, in, or associated with the deeper parts of the sea, deep -sea fishing ; deep -sea diver . -
Deep-seated
firmly implanted or established, adjective, a deep -seated sense of loyalty ., built-in , chronic , confirmed , deep down , deeply felt , deep-rooted ,... -
Deep-set
placed far in, a face with deep -set eyes under bushy brows . -
Deep water
serious trouble, noun, box , corner , difficulty , dilemma , dutch , fix , hole , hot spot , hot water , jam , plight , quagmire , scrape , soup , trouble -
Deepen
to make or become deep or deeper, meteorology . to decrease in atmospheric pressure, verb, verb, larger ships will be able to navigate the river after... -
Deeply
at or to a considerable extent downward; well within or beneath a surface., to a thorough extent or profound degree, with depth of color, tone, sound,... -
Deepness
extending far down from the top or surface, extending far in or back from the front or from an edge, surface, opening, etc., considered as the front, extending... -
Deer
any of several ruminants of the family cervidae, most of the males of which have solid, deciduous antlers., any of the smaller species of this family,... -
Deer hound
scottish deerhound. -
Deer park
a town on central long island, in se new york. 30,394., a town in s texas. 22,648. -
Deer stalker
a person who stalks deer., also called fore-and-after. a close-fitting woolen cap having a visor in front and in back, with earflaps usually raised and... -
Deer stalking
a person who stalks deer., also called fore-and-after. a close-fitting woolen cap having a visor in front and in back, with earflaps usually raised and... -
Deerskin
the skin of a deer., leather made from this., a garment made of such leather., made of deerskin, a deerskin jacket . -
Deface
to mar the surface or appearance of; disfigure, to efface, obliterate, or injure the surface of, as to make illegible or invalid, verb, verb, to deface... -
Defaceable
to mar the surface or appearance of; disfigure, to efface, obliterate, or injure the surface of, as to make illegible or invalid, to deface a wall by writing... -
Defacement
to mar the surface or appearance of; disfigure, to efface, obliterate, or injure the surface of, as to make illegible or invalid, noun, to deface a wall...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.