- Từ điển Anh - Anh
Denote
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object), -noted, -noting.
to be a mark or sign of; indicate
to be a name or designation for; mean.
to represent by a symbol; stand as a symbol for.
Synonyms
verb
- add up , announce , argue , bespeak , betoken , connote , evidence , express , finger , flash , hang sign on , imply , import , indicate , insinuate , intend , make , mark , peg , prove , put down for , put finger on , show , signify , spell , stand for , symbol , symbolize , tab , tag , typifynotes:denote means to make known or plainly mean , while connote means to express or state indirectly or imply , point out , specify , denominate , designate , mean , name , represent , signal
Xem thêm các từ khác
-
Denotement
to be a mark or sign of; indicate, to be a name or designation for; mean., to represent by a symbol; stand as a symbol for., a fever often denotes an infection... -
Denotive
used or serving to denote; denotative., adjective, denotative , designatory , exhibitive , exhibitory , indicative , indicatory -
Denounce
cing., to condemn or censure openly or publicly, to make a formal accusation against, as to the police or in a court., to give formal notice of the termination... -
Denounced
cing., to condemn or censure openly or publicly, to make a formal accusation against, as to the police or in a court., to give formal notice of the termination... -
Denouncement
cing., to condemn or censure openly or publicly, to make a formal accusation against, as to the police or in a court., to give formal notice of the termination... -
Denouncer
cing., to condemn or censure openly or publicly, to make a formal accusation against, as to the police or in a court., to give formal notice of the termination... -
Denouncing
cing., to condemn or censure openly or publicly, to make a formal accusation against, as to the police or in a court., to give formal notice of the termination... -
Dense
having the component parts closely compacted together; crowded or compact, stupid; slow-witted; dull., intense; extreme, relatively opaque; transmitting... -
Denseness
having the component parts closely compacted together; crowded or compact, stupid; slow-witted; dull., intense; extreme, relatively opaque; transmitting... -
Densimeter
any instrument for measuring density. -
Density
the state or quality of being dense; compactness; closely set or crowded condition., stupidity; slow-wittedness; obtuseness., the number of inhabitants,... -
Dent
a hollow or depression in a surface, as from a blow., a noticeable effect, esp. of reduction, to make a dent in or on; indent, to have the effect of reducing... -
Dental
of or pertaining to the teeth., of or pertaining to dentistry or a dentist., phonetics ., phonetics . a dental sound., (of a speech sound) articulated... -
Dentate
having a toothed margin or toothlike projections or processes. -
Dentation
the state or form of being dentate., an angular or toothlike projection of a margin. -
Denticle
a small tooth or toothlike part. -
Denticulate
botany, zoology . finely dentate, as a leaf., architecture . having dentils. -
Denticulated
botany, zoology . finely dentate, as a leaf., architecture . having dentils. -
Dentiform
having the form of a tooth; tooth-shaped. -
Dentifrice
a paste, powder, liquid, or other preparation for cleaning the teeth.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.