- Từ điển Anh - Việt
Signify
Nghe phát âmMục lục |
/´signi¸fai/
Thông dụng
Ngoại động từ
Biểu thị, biểu hiện; báo hiệu; là dấu hiệu của cái gì
Có nghĩa là; làm cho có nghĩa
Làm cho cái gì được biết; tuyên bố, báo cho biết
Nội động từ
Có tầm quan trọng; thành vấn đề; đáng chú ý (nhất là dùng trong câu hỏi và câu phủ định)
Hình Thái Từ
- Ved : Signified
- Ving: Signifying
Chuyên ngành
Toán & tin
có nghĩa là
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- add up to , announce , bear , be a sign of , bespeak , betoken , carry , communicate , connote , convey , denote , disclose , evidence , evince , exhibit , express , flash , imply , import , insinuate , intend , intimate , manifest , matter , portend , proclaim , purport , represent , show , sign , spell , stand for , suggest , symbolize , talk , tell , wink , be of consequence , be of significance , carry weight , count , mean , weigh , compare , declare , indicate , nod , reveal , signal
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Signincant instant
thời điểm có nghĩa, -
Signing
/ ´sainiη /, Danh từ: việc dùng cử chỉ để nói với người điếc, Kỹ... -
Signing- in employees
ghi tên nhân viên vào (xưởng), -
Signing-in employees
ghi tên nhân viên vào (xưởng...) -
Signing-out employees
ghi tên nhân viên ra (xưởng), ghi tên nhân viên ra (xưởng...) -
Signing clerk
người thay quyền, viên chức ký tên, viết chữ ký tên, -
Signing fee
tiền bồi dưỡng chữ ký (của giám đốc công ty), -
Signing for the post
sự ký nhận bưu phẩm, -
Signing of a contract
sự ký một hợp đồng, -
Signing of the contract
việc ký (kết) hợp đồng, -
Signing office
người được ủy quyền ký, người ký chính thức, -
Signing officer
người được ủy quyền ký, người ký chính thức, -
Signiory
Danh từ:, -
Signle-fire
Tính từ: bắn phát một (đạn), -
Signless
không có dấu, không dấu, -
Signof pregnancy
dấu hiệu thainghén, -
Signoid curve
đường signoit, đường xicnoit, -
Signor
/ ´si:njɔ: /, Danh từ, số nhiều .signori: xinho; ông, ngài (tiếng y), -
Signora
/ si:n´jɔra /, Danh từ: xinhora; bà, phu nhân (tiếng y),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.