- Từ điển Anh - Anh
Developable
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to bring out the capabilities or possibilities of; bring to a more advanced or effective state
to cause to grow or expand
to elaborate or expand in detail
to bring into being or activity; generate; evolve.
Drafting . to transfer the details of (a more or less two-dimensional design, pattern, or the like) from one surface, esp. one that is prismatic or cylindrical, onto another, usually planar, in such a way that the distances between points remain the same.
Biology .
- to cause to go through the process of natural evolution from a previous and lower stage.
- to cause to progress from an embryonic to an adult form.
Mathematics . to express in an extended form, as in a series.
Music . to unfold, by various technical means, the inherent possibilities of (a theme).
Photography .
- to render visible (the latent image on an exposed film or the like).
- to treat (an exposed film or the like) with chemicals so as to render the latent image visible.
Chess . to bring (a piece) into effective play, esp. during the initial phase of a game when pieces are moved from their original position on the board
Mining . to prepare (a new mine) for working by digging access openings and building necessary structures.
Verb (used without object)
to grow into a more mature or advanced state; advance; expand
to come gradually into existence or operation; be evolved.
to be disclosed; become evident or manifest
to undergo developing, as a photographic film.
Biology .
- to progress from an embryonic to an adult form.
- to progress from earlier to later stages of ontogeny or phylogeny.
- to reach sexual maturity.
Xem thêm các từ khác
-
Developed
adjective, refined , advanced , matured , adult , big , full-blown , full-fledged , full-grown , grown , grown-up , ripe -
Developer
a person or thing that develops., photography . a reducing agent or solution for developing a film or the like., a person who invests in and develops the... -
Developing
undergoing development; growing; evolving., (of a nation or geographical area) having a standard of living or level of industrial production well below... -
Development
the act or process of developing; growth; progress, a significant consequence or event, a developed state or form, music . the part of a movement or composition... -
Developmental
the act or process of developing; growth; progress, a significant consequence or event, a developed state or form, music . the part of a movement or composition... -
Deviance
deviant quality or state., deviant behavior., noun, aberrance , aberrancy , aberration , anomaly , deviancy , deviation , irregularity , preternaturalness... -
Deviancy
deviant quality or state., deviant behavior., noun, aberrance , aberrancy , aberration , anomaly , deviance , deviation , irregularity , preternaturalness... -
Deviant
deviating or departing from the norm; characterized by deviation, a person or thing that deviates or departs markedly from the accepted norm., adjective,... -
Deviate
to turn aside, as from a route, way, course, etc., to depart or swerve, as from a procedure, course of action, or acceptable norm., to digress, as from... -
Deviating
to turn aside, as from a route, way, course, etc., to depart or swerve, as from a procedure, course of action, or acceptable norm., to digress, as from... -
Deviation
the act of deviating., departure from a standard or norm., statistics . the difference between one of a set of values and some fixed value, usually the... -
Deviationism
(in communist ideology) departure from accepted party policies or practices., any deviation from official policy. -
Deviationist
(in communist ideology) departure from accepted party policies or practices., any deviation from official policy. -
Deviatory
the act of deviating., departure from a standard or norm., statistics . the difference between one of a set of values and some fixed value, usually the... -
Device
a thing made for a particular purpose; an invention or contrivance, esp. a mechanical or electrical one., a plan or scheme for effecting a purpose., a... -
Devil
theology ., an atrociously wicked, cruel, or ill-tempered person., a person who is very clever, energetic, reckless, or mischievous., a person, usually... -
Devil-may-care
reckless; careless; rollicking., adjective, careless , cavalier , easygoing , foolhardy , free and easy , happy-go-lucky , harum-scarum , heedless , inattentive... -
Devil-worship
the acts or rites of worshiping devils[syn: diabolatry ] -
Devil fish
manta., octopus. -
Devil wood
a small olive tree, osmanthus americanus, of the u.s., yielding a hard wood.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.