- Từ điển Anh - Anh
Devil
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
Theology .
- ( sometimes initial capital letter ) the supreme spirit of evil; Satan.
- a subordinate evil spirit at enmity with God, and having power to afflict humans both with bodily disease and with spiritual corruption.
an atrociously wicked, cruel, or ill-tempered person.
a person who is very clever, energetic, reckless, or mischievous.
a person, usually one in unfortunate or pitiable circumstances
Also called printer's devil. Printing . a young worker below the level of apprentice in a printing office.
any of various mechanical devices, as a machine for tearing rags, a machine for manufacturing wooden screws, etc.
Nautical . (in deck or hull planking) any of various seams difficult to caulk because of form or position.
any of various portable furnaces or braziers used in construction and foundry work.
the devil, (used as an emphatic expletive or mild oath to express disgust, anger, astonishment, negation, etc.)
Verb (used with object)
to annoy; harass; pester
to tear (rags, cloth, etc.) with a devil.
Cookery . to prepare (food, usually minced) with hot or savory seasoning
Idioms
between the devil and the deep (blue) sea
- between two undesirable alternatives; in an unpleasant dilemma.
devil of a
give the devil his due
- to give deserved credit even to a person one dislikes
- To give the devil his due, you must admit that she is an excellent psychologist.
go to the devil
- to fail completely; lose all hope or chance of succeeding.
- to become depraved.
- (an expletive expressing annoyance, disgust, impatience, etc.)
let the devil take the hindmost
- to leave the least able or fortunate persons to suffer adverse consequences; leave behind or to one's fate
- They ran from the pursuing mob and let the devil take the hindmost.
play the devil with
raise the devil
- to cause a commotion or disturbance.
- to celebrate wildly; revel.
- to make an emphatic protest or take drastic measures.
the devil to pay
- trouble to be faced; mischief in the offing
- If conditions don't improve, there will be the devil to pay.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- adversary , archfiend , beast , beelzebub , bte noire , brute , common enemy , dastard , diablo , djinn , dybbuk , enfant terrible * , evil one , fiend , genie , hellion , imp , knave , lucifer , mephistopheles , monster , ogre , prince of darkness , rogue , satan , scamp , scoundrel , the dickens , the erinyes , the furies , villain , ghoul , tiger , vampire , prankster , rascal , abaddon , annoy , apollyon , asmodeus , azazel , belial , demon , demoniac , demonology , deuce , diabolism , dickens , error , exorcise , exorcism , fiend. associatedwords: diabolology , haze , izedi , izedism , mephisto , old nick , pester , ruler , satanic , tease , torment , wicked
Xem thêm các từ khác
-
Devil-may-care
reckless; careless; rollicking., adjective, careless , cavalier , easygoing , foolhardy , free and easy , happy-go-lucky , harum-scarum , heedless , inattentive... -
Devil-worship
the acts or rites of worshiping devils[syn: diabolatry ] -
Devil fish
manta., octopus. -
Devil wood
a small olive tree, osmanthus americanus, of the u.s., yielding a hard wood. -
Devilish
of, like, or befitting a devil; diabolical; fiendish., extreme; very great, excessively; extremely, adjective, adjective, a devilish mess ., he 's devilish... -
Devilishness
of, like, or befitting a devil; diabolical; fiendish., extreme; very great, excessively; extremely, a devilish mess ., he 's devilish proud . -
Devilment
devilish action or conduct; deviltry. -
Devilry
deviltry., noun, deviltry , diablerie , high jinks , impishness , mischievousness , prankishness , rascality , roguery , roguishness , tomfoolery -
Deviltry
reckless or unrestrained mischievous behavior., extreme or utter wickedness., an act or instance of mischievous or wicked behavior., diabolic magic or... -
Devious
departing from the most direct way; circuitous; indirect, without definite course; vagrant, departing from the proper or accepted way; roundabout, not... -
Deviously
departing from the most direct way; circuitous; indirect, without definite course; vagrant, departing from the proper or accepted way; roundabout, not... -
Deviousness
departing from the most direct way; circuitous; indirect, without definite course; vagrant, departing from the proper or accepted way; roundabout, not... -
Devisable
capable of being devised, invented, or contrived., law . capable of being transferred. -
Devise
to contrive, plan, or elaborate; invent from existing principles or ideas, law . to assign or transmit (property) by will., archaic . to imagine; suppose.,... -
Devisee
a person to whom a devise is made. -
Deviser
to contrive, plan, or elaborate; invent from existing principles or ideas, law . to assign or transmit (property) by will., archaic . to imagine; suppose.,... -
Devisor
a person who makes a devise. -
Devitalise
to deprive of vitality or vital properties; make lifeless; weaken. -
Devitalization
to deprive of vitality or vital properties; make lifeless; weaken., noun, attenuation , depletion , enervation , enfeeblement , impoverishment -
Devitalize
to deprive of vitality or vital properties; make lifeless; weaken., verb, noun, attenuate , debilitate , enfeeble , sap , undermine , undo , unnerve ,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.