- Từ điển Anh - Anh
Development
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the act or process of developing; growth; progress
a significant consequence or event
a developed state or form
Music . the part of a movement or composition in which a theme or themes are developed.
a large group of private houses or of apartment houses, often of similar design, constructed as a unified community, esp. by a real-estate developer or government organization.
Chess . the act or process of developing chess pieces.
Mining . the work of digging openings, as tunnels, raises, and winzes, to give access to new workings, and of erecting necessary structures.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- adding to , addition , adulthood , advance , advancement , advancing , augmentation , augmenting , boost , buildup , developing , elaborating , enlargement , evolution , evolvement , evolving , expansion , flowering , hike , improvement , increase , increasing , making progress , maturation , maturing , maturity , ongoing , perfecting , progress , progression , reinforcement , reinforcing , ripening , spread , spreading , unfolding , unraveling , upgrowth , upping , change , circumstance , conclusion , denouement , event , eventuality , eventuation , issue , materialization , occurrence , outcome , phenomenon , result , situation , transpiration , turn of events , upshot , growth , accretion , multiplication , proliferation , amelioration , betterment , melioration , episode , happening , incident , news , occasion , thing , elaboration , formation , hypertrophy(excessive development) , phase , unfoldment
Xem thêm các từ khác
-
Developmental
the act or process of developing; growth; progress, a significant consequence or event, a developed state or form, music . the part of a movement or composition... -
Deviance
deviant quality or state., deviant behavior., noun, aberrance , aberrancy , aberration , anomaly , deviancy , deviation , irregularity , preternaturalness... -
Deviancy
deviant quality or state., deviant behavior., noun, aberrance , aberrancy , aberration , anomaly , deviance , deviation , irregularity , preternaturalness... -
Deviant
deviating or departing from the norm; characterized by deviation, a person or thing that deviates or departs markedly from the accepted norm., adjective,... -
Deviate
to turn aside, as from a route, way, course, etc., to depart or swerve, as from a procedure, course of action, or acceptable norm., to digress, as from... -
Deviating
to turn aside, as from a route, way, course, etc., to depart or swerve, as from a procedure, course of action, or acceptable norm., to digress, as from... -
Deviation
the act of deviating., departure from a standard or norm., statistics . the difference between one of a set of values and some fixed value, usually the... -
Deviationism
(in communist ideology) departure from accepted party policies or practices., any deviation from official policy. -
Deviationist
(in communist ideology) departure from accepted party policies or practices., any deviation from official policy. -
Deviatory
the act of deviating., departure from a standard or norm., statistics . the difference between one of a set of values and some fixed value, usually the... -
Device
a thing made for a particular purpose; an invention or contrivance, esp. a mechanical or electrical one., a plan or scheme for effecting a purpose., a... -
Devil
theology ., an atrociously wicked, cruel, or ill-tempered person., a person who is very clever, energetic, reckless, or mischievous., a person, usually... -
Devil-may-care
reckless; careless; rollicking., adjective, careless , cavalier , easygoing , foolhardy , free and easy , happy-go-lucky , harum-scarum , heedless , inattentive... -
Devil-worship
the acts or rites of worshiping devils[syn: diabolatry ] -
Devil fish
manta., octopus. -
Devil wood
a small olive tree, osmanthus americanus, of the u.s., yielding a hard wood. -
Devilish
of, like, or befitting a devil; diabolical; fiendish., extreme; very great, excessively; extremely, adjective, adjective, a devilish mess ., he 's devilish... -
Devilishness
of, like, or befitting a devil; diabolical; fiendish., extreme; very great, excessively; extremely, a devilish mess ., he 's devilish proud . -
Devilment
devilish action or conduct; deviltry. -
Devilry
deviltry., noun, deviltry , diablerie , high jinks , impishness , mischievousness , prankishness , rascality , roguery , roguishness , tomfoolery
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.