- Từ điển Anh - Việt
Shameful
Nghe phát âmMục lục |
/'ʃeimful/
Thông dụng
Tính từ
Đáng hổ thẹn, ô danh, ngượng, xấu hổ
- shameful conduct
- tư cách đạo đức đáng hổ thẹn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- base , carnal , contemptible , corrupt , dastardly , debauched , degrading , diabolical , disgraceful , dishonorable , drunken , embarrassing , flagrant , heinous , humiliating , ignominious , immodest , immoral , impure , indecent , infamous , intemperate , lewd , low , mean , mortifying , notorious , obscene , opprobrious , outrageous , profligate , reprehensible , reprobate , ribald , scandalous , shaming , shocking , sinful , unbecoming , unclean , unworthy , vile , villainous , vulgar , wicked , discreditable , disreputable , condemnable , unfortunate , atrocious , brazen , deplorable , dishonest , flagitious , ignoble , offensive , reproachful
Từ trái nghĩa
adjective
- good , reputable , respectable
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Shamefully
Phó từ: Đáng hổ thẹn, ô danh, ngượng, xấu hổ, -
Shamefulness
/ ´ʃeimfulnis /, danh từ, sự đáng hổ thẹn, sự ô danh, sự ngượng, sự xấu hổ, Từ đồng nghĩa:... -
Shameless
/ ´ʃeimlis /, Tính từ: không biết hổ thẹn, không biết xấu hổ, vô liêm sỉ, trở trẽn, trơ... -
Shamelessly
Phó từ: không biết hổ thẹn, không biết xấu hổ, vô liêm sỉ, trở trẽn, trơ tráo, -
Shamelessness
/ ´ʃeimlisnis /, danh từ, sự không biết hổ thẹn, sự không biết xấu hổ, sự vô liêm sỉ, sự trở trẽn, sự trơ tráo, -
Shaming
, -
Shammer
/ ´ʃæmə /, danh từ, người giả bộ, người giả vờ, người vờ vĩnh; người giả mạo, -
Shammy
/ ´ʃæmi /, (thông tục) da sơn dương, da cừu, da dê (da thuộc) (như) chamois, ' ‘“mi'le›”, danh từ -
Shammy-leather
như shammy, -
Shammy leather
da thuộc, -
Shampoo
/ ʃæm'pu: /, Danh từ, số nhiều shampoos: dầu gội đầu, dầu giặt thảm, dầu rửa xe, sự gội... -
Shamrock
/ ´ʃæm¸rɔk /, Danh từ: cây lá chụm hoa (cây giống (như) cỏ ba lá, có ba lá mọc trên mỗi cuống,... -
Shan't
(viết tắt) của .shall .not:, -
Shandrydan
/ ´ʃændri¸dən /, danh từ, xe bò, xe cút kít, xe ọp ẹp, xe cà tàng, -
Shandy
/ ´ʃændi /, Danh từ: Đồ uống làm bằng bia pha với bia gừng hoặc nước chanh, cốc bia pha nước... -
Shandygaff
như shandy, -
Shanghai
/ ʃæη´hai /, Ngoại động từ shanghaied: (hàng hải) bắt cóc làm thủy thủ, (thông tục) lừa đảo,... -
Shangrila
Danh từ: xứ sở tưởng tượng vô cùng hạnh phúc, -
Shank
/ ʃæɳk /, Danh từ: ( (thường) số nhiều) chân, cẳng, xương ống chân, chân chim; ống chân tất... -
Shank's
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.