- Từ điển Anh - Anh
Eccentricity
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun, plural -ties.
an oddity or peculiarity, as of conduct
the quality of being eccentric.
the amount by which something is eccentric.
Machinery . the distance between the centers of two cylindrical objects one of which surrounds the other, as between an eccentric and the shaft on which it is mounted.
Mathematics . a constant expressed as the ratio of the distance from a point on a conic to a focus and the distance from the point to the directrix.
Antonyms
noun
- commonality , dullness , normality , regularness , standard , uniformity , usual , usualness
Synonyms
noun
- aberration , abnormality , anomaly , caprice , capriciousness , foible , freakishness , hereticism , idiocrasy , idiosyncrasy , irregularity , kink , nonconformity , oddity , oddness , outlandishness , peculiarity , queerness , quirk , singularity , strangeness , unconventionality , unorthodoxness , waywardness , weirdness , whimsicality , whimsicalness , quirkiness , deviation
Xem thêm các từ khác
-
Ecchymosis
a discoloration due to extravasation of blood, as in a bruise. -
Ecclesia
an assembly, esp. the popular assembly of ancient athens., a congregation; church. -
Ecclesiastic
a member of the clergy or other person in religious orders., a member of the ecclesia in ancient athens., ecclesiastical., noun, churchman , churchwoman... -
Ecclesiastical
of or pertaining to the church or the clergy; churchly; clerical; not secular., adjective, clerical , diaconal , episcopal , holy , ministerial , orthodox... -
Ecclesiology
the study of ecclesiastical adornments and furnishings., the study of church doctrine. -
Ecdysiast
stripper ( def. 3 ) ., noun, peeler , stripper , stripteaser -
Ecdysis
the shedding or casting off of an outer coat or integument by snakes, crustaceans, etc. -
Echelon
a level of command, authority, or rank, a formation of troops, ships, airplanes, etc., in which groups of soldiers or individual vehicles or craft are... -
Echidna
also called spiny anteater. any of several insectivorous monotremes of the genera tachyglossus, of australia, tasmania, and new guinea, and zaglossus,... -
Echinate
bristly; prickly., adjective, briery , prickly , pricky , spiny , thistly -
Echini
any sea urchin of the genus echinus., architecture ., an ovolo molding, esp. one having an outline with several radii or one carved with an egg-and-dart... -
Echinoderm
any marine animal of the invertebrate phylum echinodermata, having a radiating arrangement of parts and a body wall stiffened by calcareous pieces that... -
Echinus
any sea urchin of the genus echinus., architecture ., an ovolo molding, esp. one having an outline with several radii or one carved with an egg-and-dart... -
Echo
a repetition of sound produced by the reflection of sound waves from a wall, mountain, or other obstructing surface., a sound heard again near its source... -
Echoic
resembling an echo., onomatopoeic., adjective, imitative , onomatopoeic , onomatopoetic -
Eclampsia
a form of toxemia of pregnancy, characterized by albuminuria, hypertension, and convulsions. -
Eclectic
selecting or choosing from various sources., made up of what is selected from different sources., not following any one system, as of philosophy, medicine,... -
Eclecticism
the use or advocacy of an eclectic method., a tendency in architecture and the decorative arts to mix various historical styles with modern elements with... -
Eclipse
astronomy ., any obscuration of light., a reduction or loss of splendor, status, reputation, etc., to cause to undergo eclipse, to make less outstanding... -
Ecliptic
astronomy ., astrology . the great circle of the ecliptic, along which are located the 12 houses and signs of the zodiac., pertaining to an eclipse., pertaining...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.