- Từ điển Anh - Anh
Echo
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a repetition of sound produced by the reflection of sound waves from a wall, mountain, or other obstructing surface.
a sound heard again near its source after being reflected.
any repetition or close imitation, as of the ideas or opinions of another.
a person who reflects or imitates another.
a sympathetic or identical response, as to sentiments expressed.
a lingering trace or effect.
( initial capital letter ) Classical Mythology . a mountain nymph who pined away for love of the beautiful youth Narcissus until only her voice remained.
Cards . the play of a high card and then a low card in the suit led by one's partner as a signal to continue leading the suit, as in bridge, or to lead a trump, as in whist.
Electronics . the reflection of a radio wave, as in radar or the like.
( initial capital letter ) U.S. Aerospace . one of an early series of inflatable passive communications satellites.
a word used in communications to represent the letter E.
Verb (used without object)
to emit an echo; resound with an echo
to be repeated by or as by an echo
Verb (used with object)
to repeat by or as by an echo; emit an echo of
to repeat or imitate the words, sentiments, etc., of (a person).
to repeat or imitate (words, sentiments, etc.).
Synonyms
noun
- answer , imitation , mirror , mirror image , onomatopoeia , parallel , parroting , rebound , reflection , reiteration , repercussion , repetition , reply , reproduction , reverberation , ringing , rubber stamp * , reflex , imitator , mimic , parrot , asdic , polyphony , resonance , reverberation. associated word: catacoustics , sonar
verb
- ape , ditto * , do like , go like , imitate , impersonate , make like , mimic , mirror , parallel , parrot , react , recall , redouble , reflect , reiterate , reproduce , resemble , resound , respond , reverberate , ring , rubber-stamp , second , vibrate , rebound , reecho , repeat , image , copy , duplicate , imitation , iterate , response , revoice
Xem thêm các từ khác
-
Echoic
resembling an echo., onomatopoeic., adjective, imitative , onomatopoeic , onomatopoetic -
Eclampsia
a form of toxemia of pregnancy, characterized by albuminuria, hypertension, and convulsions. -
Eclectic
selecting or choosing from various sources., made up of what is selected from different sources., not following any one system, as of philosophy, medicine,... -
Eclecticism
the use or advocacy of an eclectic method., a tendency in architecture and the decorative arts to mix various historical styles with modern elements with... -
Eclipse
astronomy ., any obscuration of light., a reduction or loss of splendor, status, reputation, etc., to cause to undergo eclipse, to make less outstanding... -
Ecliptic
astronomy ., astrology . the great circle of the ecliptic, along which are located the 12 houses and signs of the zodiac., pertaining to an eclipse., pertaining... -
Eclogue
a pastoral poem, often in dialogue form., noun, idyl , idyll , poem -
Ecologic
the branch of biology dealing with the relations and interactions between organisms and their environment, including other organisms., also called human... -
Ecological
the branch of biology dealing with the relations and interactions between organisms and their environment, including other organisms., also called human... -
Ecologist
the branch of biology dealing with the relations and interactions between organisms and their environment, including other organisms., also called human... -
Ecology
the branch of biology dealing with the relations and interactions between organisms and their environment, including other organisms., also called human... -
Economic
pertaining to the production, distribution, and use of income, wealth, and commodities., of or pertaining to the science of economics., pertaining to an... -
Economical
avoiding waste or extravagance; thrifty, economic., adjective, adjective, an economical meal ; an economical use of interior space ., careless , expensive... -
Economics
( used with a singular verb ) the science that deals with the production, distribution, and consumption of goods and services, or the material welfare... -
Economise
to practice economy; avoid waste or extravagance., to manage economically; use sparingly or frugally. -
Economist
a specialist in economics., archaic . a thrifty or frugal person., noun, business analyst , financial expert -
Economize
to practice economy; avoid waste or extravagance., to manage economically; use sparingly or frugally., verb, verb, spend , squander , throw away, be frugal... -
Economizer
a person who economizes., (in a boiler) a device for warming feed water with gases entering the chimney or stack. -
Economy
thrifty management; frugality in the expenditure or consumption of money, materials, etc., an act or means of thrifty saving; a saving, the management... -
Ecru
very light brown in color, as raw silk, unbleached linen, etc., an ecru color., noun, beige , tan
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.