- Từ điển Anh - Anh
Enchant
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to subject to magical influence; bewitch
to delight to a high degree
to impart a magic quality or effect to.
Antonyms
verb
- bother , disenchant , disgust , repel , repulse
Synonyms
verb
- allure , beguile , bewitch , captivate , carry away * , cast a spell on , charm , delectate , draw , enamor , enrapture , ensorcell , enthrall , entice , entrance , fascinate , grab , gratify , hex , hypnotize , kill * , knock dead , magnetize , make a hit with , make happy , please , send * , slay * , spell , spellbind , sweep off feet , take , thrill , turn on * , voodoo * , wile , wow * , voodoo , witch , cheer , gladden , overjoy , pleasure , tickle , attract , delight , enravish , ensorcel , mesmerize , transport
Xem thêm các từ khác
-
Enchanted
influenced as by charms or incantations[ant: disenchanted ], adjective, enraptured , entranced , delighted , fascinated , happy , bewitched , ensorcelled... -
Enchanter
a person who enchants or delights., a magician; sorcerer., noun, conjurer , witch , magician , sorcerer -
Enchanting
charming; captivating, adjective, adjective, an enchanting smile ., bothering , disenchanting , disgust , repellent , repulsive, alluring , appealing ,... -
Enchantment
the art, act, or an instance of enchanting., the state of being enchanted., something that enchants, noun, music is an enchantment that never fails .,... -
Enchantress
a woman who practices magic; sorceress., an irresistibly charming or fascinating woman, noun, an enchantress who breaks men 's hearts ., charmer , diviner... -
Enchiridion
a handbook; manual., noun, guidebook , handbook , manual -
Encircle
to form a circle around; surround; encompass, to make a circling movement around; make the circuit of., verb, verb, to encircle an enemy ., let go , unloose,... -
Encirclement
to form a circle around; surround; encompass, to make a circling movement around; make the circuit of., to encircle an enemy . -
Enclasp
to hold in or as in a clasp or embrace. -
Enclave
a country, or esp., an outlying portion of a country, entirely or mostly surrounded by the territory of another country., any small, distinct area or group... -
Enclitic
(of a word) closely connected in pronunciation with the preceding word and not having an independent accent or phonological status., an enclitic word,... -
Enclose
to shut or hem in; close in on all sides, to surround, as with a fence or wall, to insert in the same envelope, package, or the like, to hold or contain,... -
Enclosing
to shut or hem in; close in on all sides, to surround, as with a fence or wall, to insert in the same envelope, package, or the like, to hold or contain,... -
Enclosure
something that encloses, as a fence or wall., something that is enclosed, as a paper sent in a letter., the separation and appropriation of land by means... -
Enclothe
clothe ( def. 3 ) . -
Encode
to convert (a message, information, etc.) into code., verb, cipher , conceal , cryptograph , make secret , put into code -
Encomiast
a person who utters or writes an encomium; eulogist. -
Encomiastic
a person who utters or writes an encomium; eulogist. -
Encomium
a formal expression of high praise; eulogy, noun, an encomium by the president greeted the returning hero ., acclaim , acclamation , applause , celebration... -
Encompass
to form a circle about; encircle; surround, to enclose; envelop, to include comprehensively, obsolete . to outwit., verb, verb, he built a moat to encompass...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.