- Từ điển Anh - Anh
Ever
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adverb
at all times; always
continuously
at any time
in any possible case; by any chance; at all (often used to intensify or emphasize a phrase or an emotional reaction as surprise or impatience)
Adjective
South Midland and Southern U.S. every
Idioms
ever and again, now and then; from time to time. Also, Literary
- ever and anon.
ever so
Synonyms
adverb
- anytime , at all , at all times , at any point , by any chance , consistently , constantly , continually , endlessly , eternally , everlastingly , evermore , forever , for keeps , in any case , incessantly , in perpetuum , invariably , on any occasion , perpetually , regularly , relentlessly , till cows come home , to the end of time , unceasingly , unendingly , usually , aeonian , always , amaranthine , continual , diuturnal , eternal , everlasting , incessant , indelible , in perpetuity , perennial , perpetual , sempiternal , unceasing
Xem thêm các từ khác
-
Everglade
a tract of low, swampy land, esp. in southern florida, characterized by clumps of tall grass and numerous branching waterways. -
Evergreen
(of trees, shrubs, etc.) having green leaves throughout the entire year, the leaves of the past season not being shed until after the new foliage has been... -
Everlasting
lasting forever; eternal, lasting or continuing for an indefinitely long time, incessant; constantly recurring, wearisome; tedious, eternal duration; eternity,... -
Everlastingness
lasting forever; eternal, lasting or continuing for an indefinitely long time, incessant; constantly recurring, wearisome; tedious, eternal duration; eternity,... -
Evermore
always; continually; forever., at all future times; henceforth., adjective, eternally , ever , forever , continually -
Eversible
capable of being everted. -
Eversion
a turning or being turned outward or inside out. -
Evert
to turn outward or inside out. -
Every
being one of a group or series taken collectively; each, all possible; the greatest possible degree of, every bit, every now and then, every other, every... -
Everybody
every person. -
Everyday
of or pertaining to every day; daily, of or for ordinary days, as contrasted with sundays, holidays, or special occasions, such as is met with every day;... -
Everyman
( italics ) a 15th-century english morality play., ( usually lowercase ) an ordinary person; the typical or average person., everybody; everyone. -
Everyone
every person; everybody., noun, noun, no one , nobody, anybody , each one , each person , every one , every person , everybody , everyman , everyone ,... -
Everything
every thing or particular of an aggregate or total; all., something extremely important, something that is extremely or most important, noun, noun, this... -
Everywhere
in every place or part; in all places., adverb, adverb, nowhere, all around , all over , all over creation , all over the map , far and wide * , here and... -
Everywoman
an ordinary woman; a typical or average woman. -
Evict
to expel (a person, esp. a tenant) from land, a building, etc., by legal process, as for nonpayment of rent., to recover (property, titles, etc.) by virtue... -
Eviction
to expel (a person, esp. a tenant) from land, a building, etc., by legal process, as for nonpayment of rent., to recover (property, titles, etc.) by virtue... -
Evictor
to expel (a person, esp. a tenant) from land, a building, etc., by legal process, as for nonpayment of rent., to recover (property, titles, etc.) by virtue... -
Evidence
that which tends to prove or disprove something; ground for belief; proof., something that makes plain or clear; an indication or sign, law . data presented...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.