- Từ điển Anh - Việt
Rise
Nghe phát âm/raiz/
Thông dụng
Danh từ
Sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng; sự tăng lên
Sự tăng lương
Sự thăng (cấp bậc), sự tiến lên (địa vị xã hội...)
Sự nổi lên để đớp mồi (cá)
Sự trèo lên, sự leo lên (núi...)
Đường dốc, chỗ dốc, gò cao
Chiều cao đứng thẳng, độ cao (của bậc cầu thang, vòm...)
Nguồn gốc, căn nguyên, nguyên do; sự gây ra
Nội động từ .rose, .risen
Dậy, trở dậy, đứng dậy, đứng lên
Mọc (mặt trời, mặt trăng...)
Lên, lên cao, bốc lên, leo lên, trèo lên, dâng lên, nổi lên
- smoke rises up
- khói bốc lên
- dough rises
- bột dậy lên
- the image rises in one's mind
- hình ảnh hiện lên trong trí
- anger is rising
- cơn giận nổi lên
- the Red river is rising again
- nước sông Hồng lại dâng lên
- spirits rise
- tinh thần phấn khởi lên
- fishes rise to the bait
- cá nổi lên đớp mồi
- her colour rose
- mặt cô ta ửng đỏ lên
- the wind is rising
- gió đang nổi lên
Tiến lên, thành đạt
Vượt lên trên
- to rise above petty jealousies
- vượt lên những thói ghen tị tầm thường
Nổi dậy
Phẫn nộ, phát tức; ghê tởm, lộn mửa
Bắt nguồn từ, do bởi
Có khả năng đối phó, có thể đáp ứng với
- to rise to requirements
- có thể đáp ứng những đòi hỏi
Bế mạc (hội nghị...)
- the Parliament will rise next week
- tuần sau nghị viện sẽ bế mạc
Ngoại động từ
Làm nổi lên, làm hiện lên
Trông thấy nổi lên, trông thấy hiện lên
Cấu trúc từ
to take (get) a rise out of a somebody
- làm cho ai phát khùng lên
- Phỉnh ai
Hình thái từ
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
chỗ dốc
Giao thông & vận tải
dâng lên (nước)
Toán & tin
độ võng của dây
đường tên (vòm)
Xây dựng
chiều cao bậc thang
độ cao nóc nhà
độ đưa lên cao
đường tên (vòm) độ võng của dây
gò cao
mặt đứng cầu thang
vồng lên
Kỹ thuật chung
cần nâng
nâng lên
nguồn (sông)
độ cao
độ vồng
đồi
đồi nhỏ
gò
mũi lên vòng
sự dâng lên
sự nâng cao
sự nâng lên
sự tăng lên
tầng
- actual temperature rise
- sự tăng nhiệt độ thực
- actual temperature rise
- tăng nhiệt độ thực
- adiabatic temperature rise
- sự tăng nhiệt độ đoạn nhiệt
- adiabatic temperature rise
- tăng nhiệt độ đoạn nhiệt
- dew-point rise
- tăng điểm (đọng) sương
- fast-rise signal
- tín hiệu tăng nhanh
- heat rise
- sự tăng nhiệt
- High-rise (>< Low-rise)
- cao tầng (>< thấp tầng)
- high-rise apartment
- căn hộ nhà nhiều tầng
- high-rise block
- nhà cao tầng
- high-rise building
- nhà cao tầng
- high-rise residential building
- nhà ở nhiều tầng
- high-rise shelf-type storehouse
- kho có giá nhiều tầng
- low rise residential building
- nhà ở ít tầng
- pressure rise
- sự gia tăng áp lực
- pressure rise
- sự tăng áp suất
- pulse rise time
- thời gian tăng xung
- rate of rise
- tốc độ tăng
- rate of rise of restriking voltage (RRRV)
- tốc độ tăng của điện áp phóng lại
- rate of voltage rise
- tốc độ tăng điện áp
- rate-of-rise detector
- bộ dò tốc độ tăng
- rate-of-rise relay
- rơle mức tăng
- rise in temperature
- sự tăng nhiệt độ
- rise time
- thời gian tăng
- rise time
- thời gian tăng lên
- rise time
- thời gian tăng tốc (gây tiếng nổ âm thanh)
- rise time
- thời gian tăng trưởng
- temperature rise
- độ tăng nhiệt
- temperature rise
- sự nhiệt độ gia tăng
- temperature rise
- sự tăng nhiệt độ
- temperature rise
- tăng nhiệt độ
- voltage rise
- sự tăng thế hiệu
Kinh tế
bốc hơi
nổi lên (bột nhào)
sự lên
sự lên cao
sự tăng
- hidden price rise
- sự tăng giá ngầm
- pay rise
- sự tăng lương
- rise in (the) price
- sự tăng giá
- rise in price
- sự tăng giá
- rise in the bank rate
- sự tăng mức chiết khấu (chính thức) của ngân hàng
- rise in the cost of living
- sự tăng giá sinh hoạt
- rise in the cost of living (the...)
- sự tăng giá sinh hoạt
- rise in value
- sự tăng giá trị
- rise in value
- sự tăng trị (của một loại tiền...)
- rise of new technologies
- sự tăng thêm những kỹ thuật mới
- rise of postal charges
- sự tăng bưu phí
- rise of railway rates
- sự tăng giá vận chuyển đường sắt
- rise of the pound
- sự tăng giá đồng bảng Anh
- rise of wages
- sự tăng lương
- unprecedented rise
- sự tăng giá chưa từng có
sự tăng (giá, lương, mức chiết khấu...)
tăng
- hidden price rise
- sự tăng giá ngầm
- high-rise (building)
- tòa nhà cao tầng
- pay rise
- sự tăng lương
- rise clause
- điều khoản tăng phí vận chuyển và phí bảo hiểm
- rise in (the) price
- sự tăng giá
- rise in price
- sự tăng giá
- rise in the bank rate
- sự tăng mức chiết khấu (chính thức) của ngân hàng
- rise in the cost of living
- sự gia tăng vật giá
- rise in the cost of living
- sự tăng giá sinh hoạt
- rise in the cost of living (the...)
- gia tăng vật giá
- rise in the cost of living (the...)
- sự tăng giá sinh hoạt
- rise in unemployment
- sự gia tăng thất nghiệp
- rise in value
- sự tăng giá trị
- rise in value
- sự tăng trị (của một loại tiền...)
- rise of new technologies
- sự tăng thêm những kỹ thuật mới
- rise of postal charges
- sự tăng bưu phí
- rise of railway rates
- sự tăng giá vận chuyển đường sắt
- rise of the pound
- sự tăng giá đồng bảng Anh
- rise of wages
- sự tăng lương
- unprecedented rise
- sự tăng giá chưa từng có
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acceleration , accession , accretion , addition , advance , advancement , aggrandizement , ascent , augmentation , boost , breakthrough , climb , distention , doubling , enlargement , growth , heightening , hike , increment , inflation , intensification , intensifying , multiplication , piling up , progress , promotion , raise , stacking up , step-up , surge , swell , upgrade , upsurge , upswing , upturn , waxing , acclivity , ascension , elevation , eminence , highland , hillock , incline , lift , mount , rising , rising ground , soaring , towering , upland , prominence , amplification , augment , buildup , escalation , jump , proliferation
verb
- arise , arouse , aspire , awake , be erect , be located , be situated , blast off * , bob up , climb , come up , get out of bed , get steeper , get to one’s feet , go uphill , grow , have foundation , levitate , lift , mount , move up , pile out * , push up , reach up , rise and shine * , rise up , rocket , roll out * , rouse , scale , sit up , slope upwards , soar , sprout , stand up , straighten up , surface , surge , surmount , sweep upward , tower , turn out , up * , upspring , accelerate , add to , advance , aggravate , ascend , augment , billow , build , bulge , deepen , distend , double , enhance , enlarge , expand , go through the roof , go up , heighten , improve , inflate , intensate , intensify , magnify , multiply , perk up , pick up , pile up , raise , redouble , speed up , spread , stack up , swell , take off , upsurge , wax , be elevated , be promoted , better oneself , climb the ladder , flourish , get on , get somewhere , go places , progress , prosper , succeed , thrive , work one’s way up , appear , befall , begin , betide , chance , come , crop up , dawn , derive , develop , emanate , emerge , eventuate , fall out * , flare up , flow , go , happen , head , issue , loom , occur , originate , proceed , spring , stem , transpire , turn up * , insurrect , mutiny , resist , revolt , riot , take up arms , get up , stand , uprise , pile , roll out , aggrandize , amplify , boost , build up , burgeon , escalate , extend , proliferate , run up , snowball , arrive , get ahead , go far
Từ trái nghĩa
noun
verb
- descend , lower , decline , decrease , lessen , recede , drop , fall , slump , regress , comply , cooperate , give in , go along
Xem thêm các từ khác
-
Rise-span ratio
nhịp của vòm, tỷ số đường tên, -
Rise-to-span ratio
tỷ số giữa chiều cao và chiều dài nhịp (của vòm), độ vòm, -
Rise and fall times
thời gian lên và xuống, -
Rise clause
điều khoản tăng phí vận chuyển và phí bảo hiểm, điều khoản tăng phí vận chuyển (tăng phí bảo hiểm), -
Rise in (the) price
sự tăng giá, -
Rise in pressure
sự áp lực dâng cao, -
Rise in price
sự lên giá, sự tăng giá, sự tăng giá, sự lên giá, -
Rise in temperature
sự nhiệt độ dâng cao, sự tăng nhiệt độ, -
Rise in the bank rate
sự tăng mức chiết khấu (chính thức) của ngân hàng, -
Rise in the cost of living
sự gia tăng vật giá, sự tăng giá sinh hoạt, -
Rise in the cost of living (the...)
gia tăng vật giá, sự tăng giá sinh hoạt, -
Rise in the road
chỗ đường dốc, -
Rise in unemployment
sự gia tăng thất nghiệp, sự gia tăng thất nghiệp, -
Rise in value
sự tăng giá trị, sự tăng trị (của một loại tiền...) -
Rise level
mực nước thượng lưu, -
Rise of a truss
chiều cao giàn, -
Rise of arch
độ vồng của vòm, mũi tên của vòm, đường tên vòm, mũi tên vòm, -
Rise of are
Đường tên vòm, -
Rise of flight of stairs
chiều cao đợt cầu thang, -
Rise of floor
độ dốc lườn trên mặt phẳng cơ bản, độ đốc đáy tàu (ụ tàu), độ nâng của đáy sàn (kết cầu tàu),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.