- Từ điển Anh - Anh
Exclusively
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
not admitting of something else; incompatible
omitting from consideration or account (often fol. by of )
limited to the object or objects designated
fashionable; stylish
charging comparatively high prices; expensive
single or sole
disposed to resist the admission of outsiders to association, intimacy, etc.
admitting only members of a socially restricted or very carefully selected group
excluding or tending to exclude, as from use or possession
Grammar . (of the first person plural) excluding the person or persons spoken to, as we in We'll see you later. Compare inclusive ( def. 4 ) .
Noun
Journalism . a piece of news, or the reporting of a piece of news, obtained by a newspaper or other news organization, along with the privilege of using it first.
an exclusive right or privilege
Antonyms
adverb
Synonyms
adverb
- alone , but , completely , entirely , one and only , onliest , only , singularly , solely , wholly
Xem thêm các từ khác
-
Exclusiveness
not admitting of something else; incompatible, omitting from consideration or account (often fol. by of ), limited to the object or objects designated,... -
Exclusivism
the practice of being exclusive. -
Excogitate
to think out; devise; invent., to study intently and carefully in order to grasp or comprehend fully., verb, verb, disregard , ignore, conceive , consider... -
Excogitation
to think out; devise; invent., to study intently and carefully in order to grasp or comprehend fully., noun, brainwork , cerebration , cogitation , contemplation... -
Excogitative
to think out; devise; invent., to study intently and carefully in order to grasp or comprehend fully., adjective, cogitative , contemplative , deliberative... -
Excommunicate
to cut off from communion with a church or exclude from the sacraments of a church by ecclesiastical sentence., to exclude or expel from membership or... -
Excommunication
the act of excommunicating., the state of being excommunicated., the ecclesiastical sentence by which a person is excommunicated., noun, dismissal , suspension... -
Excommunicative
disposed or serving to excommunicate. -
Excommunicator
to cut off from communion with a church or exclude from the sacraments of a church by ecclesiastical sentence., to exclude or expel from membership or... -
Excommunicatory
relating to or causing excommunication. -
Excoriate
to denounce or berate severely; flay verbally, to strip off or remove the skin from, verb, verb, he was excoriated for his mistakes ., her palms were excoriated... -
Excoriation
the act of excoriating., the state of being excoriated., an excoriated place on the body. -
Excrement
waste matter discharged from the body, esp. feces., noun, ordure , stool , waste matter , feces , fecal matter , droppings , evacuation , discharge , dung... -
Excremental
of or like excrement. -
Excrementitious
of or like excrement. -
Excrescence
an abnormal outgrowth, usually harmless, on an animal or vegetable body., a normal outgrowth, as hair or horns., any disfiguring addition., abnormal growth... -
Excrescent
growing abnormally out of something else; superfluous., phonetics . (of a speech sound) inserted or added as a result of articulatory interaction or impetus,... -
Excreta
excreted matter, as urine, feces, or sweat. -
Excrete
to separate and eliminate from an organic body; separate and expel from the blood or tissues, as waste or harmful matter., verb, defecate , egest , ejaculate... -
Excretion
the act of excreting., the substance excreted, as urine or sweat, or certain plant products., noun, noun, accretion , eating , receiving, elimination ,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.