- Từ điển Anh - Anh
Excrete
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object), -creted, -creting.
to separate and eliminate from an organic body; separate and expel from the blood or tissues, as waste or harmful matter.
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Excretion
the act of excreting., the substance excreted, as urine or sweat, or certain plant products., noun, noun, accretion , eating , receiving, elimination ,... -
Excretive
to separate and eliminate from an organic body; separate and expel from the blood or tissues, as waste or harmful matter. -
Excretory
pertaining to or concerned in excretion; having the function of excreting, adjective, excretory organs ., cathartic , eliminatory , evacuant , evacuative... -
Excruciate
to inflict severe pain upon; torture, to cause mental anguish to; irritate greatly., verb, the headache excruciated him ., agonize , anguish , curse ,... -
Excruciating
extremely painful; causing intense suffering; unbearably distressing; torturing, exceedingly elaborate or intense; extreme, adjective, adjective, an excruciating... -
Excruciation
the act of excruciating., the state of being excruciated., an instance of this; torture. -
Exculpate
to clear from a charge of guilt or fault; free from blame; vindicate., verb, verb, blame , condemn , sentence, absolve , acquit , amnesty , clear , condone... -
Exculpation
to clear from a charge of guilt or fault; free from blame; vindicate., noun, exoneration , vindication -
Exculpatory
tending to clear from a charge of fault or guilt. -
Excurrent
running out or forth., zoology . giving passage outward; affording exit, botany ., the excurrent canal of certain sponges ., having the axis prolonged... -
Excursion
a short trip or outing to some place, usually for a special purpose and with the intention of a prompt return, a trip on a train, ship, etc., at a reduced... -
Excursionist
a person who goes on an excursion., noun, sightseer -
Excursive
given to making excursions in speech, thought, etc.; wandering; digressive., of the nature of such excursions; rambling; desultory, adjective, excursive... -
Excursiveness
given to making excursions in speech, thought, etc.; wandering; digressive., of the nature of such excursions; rambling; desultory, excursive conversation... -
Excursus
a detailed discussion of some point in a book, esp. one added as an appendix., a digression or incidental excursion, as in a narrative., noun, aside ,... -
Excusable
to regard or judge with forgiveness or indulgence; pardon or forgive; overlook (a fault, error, etc.), to offer an apology for; seek to remove the blame... -
Excuse
to regard or judge with forgiveness or indulgence; pardon or forgive; overlook (a fault, error, etc.), to offer an apology for; seek to remove the blame... -
Excused
to regard or judge with forgiveness or indulgence; pardon or forgive; overlook (a fault, error, etc.), to offer an apology for; seek to remove the blame... -
Exeat
permission granted by a bishop to a priest to leave the diocese., british . official permission for a student to be absent from a college or university. -
Execrable
utterly detestable; abominable; abhorrent., very bad, adjective, adjective, an execrable stage performance ., nice , pleasant, abhorrent , abominable ,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.