- Từ điển Anh - Anh
Existing
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
presently existing; "the existing system"
having existence or being or actuality; "an attempt to refine the existent machinery to make it more efficient"; "much of the beluga caviar existing in the world is found in the Soviet Union and Iran"[syn: existent ][ant: nonexistent ]
existing in something specified; "depletion of the oxygen existing in the bloodstream"
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Exit
a way or passage out, any of the marked ramps or spurs providing egress from a highway, a going out or away; departure, a departure of an actor from the... -
Exocarp
epicarp. -
Exocrine
secreting to an epithelial surface., of or pertaining to an exocrine gland or its secretion., an external secretion., exocrine gland. -
Exodus
a going out; a departure or emigration, usually of a large number of people, the exodus, the departure of the israelites from egypt under moses., ( initial... -
Exogamous
marriage outside a specific tribe or similar social unit. compare endogamy ., biology . the union of gametes of unrelated parents. -
Exogamy
marriage outside a specific tribe or similar social unit. compare endogamy ., biology . the union of gametes of unrelated parents. -
Exogenous
originating from outside; derived externally., botany ., pathology . (of a disease) externally caused rather than resulting from conditions within the... -
Exon
(in britain) one of four yeomen of the guard who act as commanding officers in the absence of higher authority. -
Exonerate
to clear, as of an accusation; free from guilt or blame; exculpate, to relieve, as from an obligation, duty, or task., verb, verb, he was exonerated from... -
Exonerated
to clear, as of an accusation; free from guilt or blame; exculpate, to relieve, as from an obligation, duty, or task., he was exonerated from the accusation... -
Exoneration
to clear, as of an accusation; free from guilt or blame; exculpate, to relieve, as from an obligation, duty, or task., noun, he was exonerated from the... -
Exoneration.
to clear, as of an accusation; free from guilt or blame; exculpate, to relieve, as from an obligation, duty, or task., noun, he was exonerated from the... -
Exonerative
to clear, as of an accusation; free from guilt or blame; exculpate, to relieve, as from an obligation, duty, or task., he was exonerated from the accusation... -
Exophthalmia
protrusion of the eyeball from the orbit, caused by disease, esp. hyperthyroidism, or injury. -
Exophthalmic
protrusion of the eyeball from the orbit, caused by disease, esp. hyperthyroidism, or injury. -
Exophthalmus
protrusion of the eyeball from the orbit, caused by disease, esp. hyperthyroidism, or injury. -
Exorable
susceptible of being persuaded or moved by entreaty. -
Exorbitance
the quality of being exorbitant; excessiveness., noun, costliness , excess , luxury , excessiveness , embarrassment , extravagance , extravagancy , extravagantness... -
Exorbitant
exceeding the bounds of custom, propriety, or reason, esp. in amount or extent; highly excessive, adjective, adjective, to charge an exorbitant price ;... -
Exorcism
the act or process of exorcising., the ceremony or the formula used in exorcising, noun, an elaborate exorcism was pronounced over the sick man ., casting...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.