- Từ điển Anh - Anh
Exonerate
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object), -ated, -ating.
to clear, as of an accusation; free from guilt or blame; exculpate
to relieve, as from an obligation, duty, or task.
Antonyms
verb
- accuse , blame , charge , condemn , incarcerate , incriminate , sentence
Synonyms
verb
- absolve , acquit , disburden , discharge , dismiss , except , exculpate , exempt , free , justify , let off * , let off hook , liberate , pardon , release , relieve , sanitize , vindicate , whitewash * , wipe slate cleannotes:to exculpate is \'to free from accusation or blame\' while exonerate is literally \'to free from a burden\' , clear , excuse , forgive , remit
Xem thêm các từ khác
-
Exonerated
to clear, as of an accusation; free from guilt or blame; exculpate, to relieve, as from an obligation, duty, or task., he was exonerated from the accusation... -
Exoneration
to clear, as of an accusation; free from guilt or blame; exculpate, to relieve, as from an obligation, duty, or task., noun, he was exonerated from the... -
Exoneration.
to clear, as of an accusation; free from guilt or blame; exculpate, to relieve, as from an obligation, duty, or task., noun, he was exonerated from the... -
Exonerative
to clear, as of an accusation; free from guilt or blame; exculpate, to relieve, as from an obligation, duty, or task., he was exonerated from the accusation... -
Exophthalmia
protrusion of the eyeball from the orbit, caused by disease, esp. hyperthyroidism, or injury. -
Exophthalmic
protrusion of the eyeball from the orbit, caused by disease, esp. hyperthyroidism, or injury. -
Exophthalmus
protrusion of the eyeball from the orbit, caused by disease, esp. hyperthyroidism, or injury. -
Exorable
susceptible of being persuaded or moved by entreaty. -
Exorbitance
the quality of being exorbitant; excessiveness., noun, costliness , excess , luxury , excessiveness , embarrassment , extravagance , extravagancy , extravagantness... -
Exorbitant
exceeding the bounds of custom, propriety, or reason, esp. in amount or extent; highly excessive, adjective, adjective, to charge an exorbitant price ;... -
Exorcism
the act or process of exorcising., the ceremony or the formula used in exorcising, noun, an elaborate exorcism was pronounced over the sick man ., casting... -
Exorcist
a person who practices exorcism., roman catholic church ., a member of the second-ranking of the four minor orders., the order itself. compare acolyte... -
Exorcize
to seek to expel (an evil spirit) by adjuration or religious or solemn ceremonies, to free (a person, place, etc.) of evil spirits or malignant influences.,... -
Exordia
the beginning of anything., the introductory part of an oration, treatise, etc. -
Exordial
the beginning of anything., the introductory part of an oration, treatise, etc. -
Exordium
the beginning of anything., the introductory part of an oration, treatise, etc. -
Exoskeleton
an external covering or integument, esp. when hard, as the shells of crustaceans ( opposed to endoskeleton ). -
Exosmosis
biology . osmosis toward the outside of a cell or vessel., physical chemistry . the flow of a substance from an area of greater concentration to one of... -
Exoteric
suitable for or communicated to the general public., not belonging, limited, or pertaining to the inner or select circle, as of disciples or intimates.,... -
Exothermal
noting or pertaining to a chemical change that is accompanied by a liberation of heat ( opposed to endothermic ).
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.