Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Acquit

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´kwit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Trả hết, trang trải (nợ nần)
to acquit one's debt
trang trải hết nợ nần
Tha bổng, tuyên bố trắng án
to be acquitted of one's crime
được tha bổng
to acquit oneself of
làm xong, làm trọn (nghĩa vụ, bổn phận...)
to acquit oneself of a promise
làm trọn lời hứa
to acquit oneself of one's task
làm trọn nhiệm vụ
to acquit oneself
làm bổn phận mình, làm trọn phận mình; xử sự
to acquit oneself ill
làm không tốt phần mình, xử sự xấu

hình thái từ

Chuyên ngành

Kinh tế

cho trắng án
tha bổng
tha tội
trả hết
trả nợ
trang trải (nợ)
tuyên bố trắng án

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
absolve , blink at , clear , deliver , discharge , disculpate , exculpate , excuse , exonerate , free , let go , let off , let off the hook , liberate , release , relieve , vindicate , whitewash * , wink at * , wipe off , act , bear , carry , comport , conduct , deport , perform , behave , demean , do , quit , amnesty , pardon , parole , reprieve

Từ trái nghĩa

verb
blame , censure , condemn , convict , damn , denounce , doom , sentence

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Acquittal

    / ə´kwitəl /, Danh từ: sự trả xong nợ, sự trang trải xong nợ nần, sự tha tội, sự tha bổng,...
  • Acquittance

    / əˈkwɪtns /, Danh từ: sự trả nợ, sự trang trải hết nợ nần, sự trang trải hết nợ nần,...
  • Acquitter

    / ə'kwitə /,
  • Acr (approach control radar)

    rađa điều khiển tiếp cận (hạ cánh),
  • Acragnosis

    sự mất nhận thức chi,
  • Acral

    / 'ækrəl /, Tính từ: thuộc phía đầu; phía ngoài cùng, Y học: thuộc...
  • Acrania

    chứng không sọ sự thiếu sọ bẩm sinh, hoặc một phần, hoặc hoàn toàn,
  • Acranial

    Tính từ: (y học) không sọ, thiếu sọ,
  • Acranius

    quái thai không sọ,
  • Acrasia

    mất tự chủ,
  • Acraspedout

    / ɔkræspidout /, Tính từ: không diềm, thiếu diềm,
  • Acratia

    mất sức lực,
  • Acraturesis

    tiểu tiện khó ( do giảm trương lực bàng quang ),
  • Acreage

    / 'eikəriʤ /, Danh từ: diện tích (tính theo mẫu anh), Kinh tế: diện...
  • Acreage rent

    tô đất, địa tô (tính theo mẫu anh),
  • Acred league

    dặm vuông,
  • Acremeter

    máy đo diện tích,
  • Acremoniosis

    bệnh nấmacremonium,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top