- Từ điển Anh - Anh
Extort
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
Law .
- to wrest or wring (money, information, etc.) from a person by violence, intimidation, or abuse of authority; obtain by force, torture, threat, or the like.
- to take illegally by reason of one's office.
to compel (something) of a person or thing
Synonyms
verb
- bleed * , bully , clip , coerce , demand , educe , elicit , evince , exact , extract , fleece , force , get , gouge , hold up * , ice * , make pay through nose , milk * , obtain , pinch , pull one’s leg , put screws to , put the arm on , secure , shake down * , skin * , soak , squeeze , stick , sting , wrench , wrest , wring , cheat , flay , intimidate
Xem thêm các từ khác
-
Extortion
an act or instance of extorting., law . the crime of obtaining money or some other thing of value by the abuse of one's office or authority., oppressive... -
Extortionary
characterized by or given to extortion. -
Extortionate
grossly excessive; exorbitant, characterized by extortion, as persons, adjective, extortionate prices ., extortionate moneylenders ., exacting , avaricious... -
Extortioner
a person who engages in extortion. -
Extortionist
a person who engages in extortion. -
Extortive
law ., to compel (something) of a person or thing, to wrest or wring (money, information, etc.) from a person by violence, intimidation, or abuse of authority;... -
Extra
beyond or more than what is usual, expected, or necessary; additional, larger or better than what is usual, something extra or additional, an additional... -
Extra-atmospheric
outside the earth's atmosphere. -
Extra legal
being beyond the province or authority of law, there were only extralegal recourses for their grievances . -
Extra physical
outside the physical; not subject to physical laws. -
Extract
to get, pull, or draw out, usually with special effort, skill, or force, to deduce (a doctrine, principle, interpretation, etc.), to derive or obtain (pleasure,... -
Extraction
an act or instance of extracting, the state or fact of being extracted., descent or lineage, something extracted; extract., noun, noun, the extraction... -
Extractive
tending or serving to extract, or based upon extraction, capable of being extracted, as from the earth, of, pertaining to, or involving extraction, of... -
Extractor
a person or thing that extracts., (in a firearm or cannon) the mechanism that, after firing, pulls an empty or unfired cartridge or shell case out of the... -
Extracurricular
outside the regular curriculum or program of courses, outside one's regular work, responsibilities, or routine., informal . outside the conventional bounds... -
Extraditable
capable of being extradited; subject to extradition, capable of incurring extradition, an extraditable person ., an extraditable offense . -
Extradite
to give up (an alleged fugitive or criminal) to another state, nation, or authority., to obtain the extradition of., verb, abandon , apprehend , arrest... -
Extradition
the surrender of an alleged fugitive from justice or criminal by one state, nation, or authority to another., noun, banishment , deportation , expatriation... -
Extrados
the exterior curve or surface of an arch or vault. -
Extrajudicial
outside of judicial proceedings; beyond the action or authority of a court., beyond, outside, or against the usual procedure of justice; legally unwarranted,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.