- Từ điển Anh - Việt
Flay
Nghe phát âmMục lục |
/flei/
Thông dụng
Ngoại động từ
Lột da
Róc, tước, bóc (vỏ...)
Phê bình nghiêm khắc; mẳng mỏ thậm tệ
Chuyên ngành
Kinh tế
bóc vỏ
cạo vảy
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- peel , scalp , excoriate , skin , reprove , castigate , rebuke , censure , upbraid , blister , drub , lash , rip into , scarify , scathe , scorch , score , scourge , slap , slash , assail , attack , chafe , criticize , decorticate , flail , fleece , strip , whip
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Flay-flint
/ ´flei¸flint /, danh từ, người tống tiền, người vắt cổ chảy ra mỡ, -
Flaying knife
dao bóc da, -
Flaying mark
vết rạch trên da súc vật, -
Flaze (coat)
lớp làm bóng, -
Flaânerie
danh từ sự đi chơi rong, sự đi lượn, -
Flaâneur
danh từ người hay đi chơi rong, người hay đi lượn, người hay bát phố, -
Flbroneuroma
u thần kinh xơ, -
Flbroreticulate
lưới sợi, lưới sợi, -
Flea
/ fli: /, Danh từ: (động vật học) con bọ chét, if you lie down with dogs you'll get up with fleas, a flea... -
Flea-bag
/ ´fli:¸bæg /, danh từ, (từ lóng) chăn chui, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đàn bà nhếch nhác, -
Flea-bite
/ ´fli:¸bait /, danh từ, chỗ bọ chét đốt, vết đỏ nhỏ trên da súc vật, (nghĩa bóng) sự phiền hà nhỏ; điều nhỏ mọn,... -
Flea-bitten
Tính từ: bị bọ chét đốt, lốm đốm đỏ (da súc vật), (từ mỹ,nghĩa mỹ) bệ rạc, tiều tuỵ,... -
Flea-pit
Danh từ: (từ lóng) ổ rệp (rạp hát...) -
Flea-wort
Danh từ, (thực vật học): cây thổ mộc hương hoa vàng, cây mã đề nhuận tràng (hạt dùng làm... -
Flea market
Danh từ: chợ trời, Kỹ thuật chung: chợ trời, Kinh... -
Fleaking
lợp nhà bằng tranh, -
Fleam
/ fli:m /, danh từ, lưỡi trích (để trích máu ngựa), -
Fleam tooth
răng tam giác, -
Fleas
, -
Fleche
Danh từ: chóp tháp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.