- Từ điển Anh - Anh
Fanatic
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a person with an extreme and uncritical enthusiasm or zeal, as in religion or politics.
Adjective
fanatical.
Synonyms
noun
- activist , addict , bigot , bug * , crank * , crazy , demon , devotee , enthusiast , extremist , fiend * , fool , freak , maniac , militant , monomaniac , nut * , radical , ultraist , visionary , zealot , revolutionary , revolutionist , ultra , sectary , votary , bug , energumen , extravagant , fiend
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Fanatical
motivated or characterized by an extreme, uncritical enthusiasm or zeal, as in religion or politics., adjective, adjective, disinterested , dispassionate... -
Fanaticism
fanatical character, spirit, or conduct., noun, noun, disinterest , impartiality , unenthusiasm, abandonment , arbitrariness , bias , bigotry , contumacy... -
Fanaticize
to make fanatical., to act with or show fanaticism. -
Fancier
a person having a liking for or interest in something; enthusiast, a person who breeds animals, plants, etc., esp. in order to improve the strain, noun,... -
Fanciful
characterized by or showing fancy; capricious or whimsical in appearance, suggested by fancy; imaginary; unreal, led by fancy rather than by reason and... -
Fancifulness
characterized by or showing fancy; capricious or whimsical in appearance, suggested by fancy; imaginary; unreal, led by fancy rather than by reason and... -
Fancy
imagination or fantasy, esp. as exercised in a capricious manner., the artistic ability of creating unreal or whimsical imagery, decorative detail, etc.,... -
Fancy-free
free from any emotional tie or influence, esp. that of love., adjective, footloose , happy-go-lucky , independent , unattached , without commitments ,... -
Fancy man
a woman's lover., a pimp. -
Fancy woman
an immoral woman, esp. a man's mistress., a prostitute., noun, call girl , fancy lady , harlot , hooker , lady in red , lady of pleasure , lady of the... -
Fancy work
ornamental needlework. -
Fandango
a lively spanish or spanish-american dance in triple time, performed by a man and woman playing castanets., a piece of music for such a dance or one having... -
Fane
a temple., archaic . a church. -
Fanfare
a flourish or short air played on trumpets or the like., an ostentatious display or flourish., publicity or advertising., noun, alarum , array , ballyhoo... -
Fanfaronade
bragging; bravado; bluster., noun, brag , braggadocio , gasconade , rodomontade , vaunt -
Fang
one of the long, sharp, hollow or grooved teeth of a venomous snake by which poison is injected., a canine tooth., a tooth resembling a dog's., the root... -
Fanged
one of the long, sharp, hollow or grooved teeth of a venomous snake by which poison is injected., a canine tooth., a tooth resembling a dog's., the root... -
Fangless
one of the long, sharp, hollow or grooved teeth of a venomous snake by which poison is injected., a canine tooth., a tooth resembling a dog's., the root... -
Fangs
also called pahouin , pangwe. a member of an indigenous people of gabon, cameroon, and adjacent areas., the bantu language spoken by this people. -
Fanned
any device for producing a current of air by the movement of a broad surface or a number of such surfaces., an implement of feathers, leaves, paper, cloth,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.