Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Fancy

Nghe phát âm
( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Noun

imagination or fantasy, esp. as exercised in a capricious manner.
the artistic ability of creating unreal or whimsical imagery, decorative detail, etc., as in poetry or drawing.
a mental image or conception
He had happy fancies of being a famous actor.
an idea or opinion with little foundation; illusion
Her belief that she can sing is a mere fancy.
a caprice; whim; vagary
It was his fancy to fly to Paris occasionally for dinner.
capricious preference; inclination; a liking
to take a fancy to walking barefoot in the streets.
critical judgment; taste.
the breeding of animals to develop points of beauty or excellence.
love.
the fancy, Archaic . people deeply interested in a sport, art, etc.

Adjective

made, designed, grown, adapted, etc., to please the taste or fancy; of superfine quality or exceptional appeal
fancy goods; fancy fruits.
ornamental; decorative; not plain
a cake with a fancy icing.
depending on imagination or caprice; whimsical; irregular
a fancy conception of time.
bred to develop points of beauty or excellence, as an animal.
much too costly; exorbitant or extravagant
a consultant who charges fancy fees.

Verb (used with object)

to form a conception of; picture to oneself
Fancy living with that egotist all your life!
to believe without being absolutely sure or certain
I fancy you are my new neighbor.
to take a liking to; like.
to breed to develop a special type of animal.

Interjection

(used as an exclamation of mild surprise)
They invited you, too? Fancy!

Verb phrase

fancy up, to make superficially showy by way of improvement
an old car fancied up with a bright new paint job.

Antonyms

adjective
plain , unfancy , unornamented
noun
dislike , hate , certainty , fact , reality , truth
verb
dislike , hate

Synonyms

adjective
adorned , baroque , beautifying , chichi * , complicated , cushy , custom , decorated , decorative , deluxe , elaborate , elegant , embellished , fanciful , florid , frilly , froufrou , garnished , gaudy , gingerbread , intricate , lavish , ornate , ostentatious , resplendent , rich , rococo , showy , special , spiffy * , sumptuous , unusual , fantastic , fantastical , imaginative , whimsical , posh , swank , swanky , capricious , chimerical , ethereal , exorbitant , extravagant , fabulous , imaginary , ornamental , premium , quixotic , romantic , utopian , vaporous
noun
caprice , conceit , conception , contrariness , creation , cup of tea * , desire , druthers , flash , fool’s paradise , groove * , humor , idea , image , imagination , impression , inclination , irrationality , liking , mind , notion , perverseness , pleasure , thing * , thought , vagary , velleity , visualization , weakness for , whim , will , big eyes , chimera , daydream , delusion , envisagement , envisioning , eyes for , fabrication , fantasy , figment , fondness , hallucination , hankering , illusion , imaginativeness , invention , itch * , mirage , nightmare , partiality , penchant , phantasm , picture , pie in the sky * , pipe dream * , predilection , preference , relish , reverie , romancing , sweet tooth * , vision , yearning , yen , fiction , phantasma , bee , boutade , freak , impulse , megrim , whimsy , amorousness , passion , romance , apprehension , capriccio , crotchet , ethereality , fad , fata morgana , kickshaw , maggot , opinion , phantasy , taste , tidbit , vaporosity , whimsey
verb
be inclined to think , believe , conceive , conjecture , dream up , envisage , envision , fantasize , feature * , guess , head trip , image , infer , make up , make up off top of one’s head , phantom , picture , realize , reckon , spark , spitball , suppose , surmise , think , think likely , think up , trump up , vision , visualize , approve , be attracted to , be captivated by , be enamored of , be in love with , care for , crave , crazy about * , desire , dream of , endorse , fall for , favor , like , long for , lust after , mad for , prefer , relish , sanction , set one’s heart on , take a liking to , take to , wild for , wish for , yearn for , see , admire , apprehend , capriccio , caprice , chimera , conceit , decorative , deluxe , dream , elaborate , elegant , embellished , expensive , fad , fantasy , humor , idea , illusion , imagination , imagine , impression , inclination , lavish , liking , love , notion , ornamental , ornate , pleasure , preference , romance , taste , vagary , whim , whimsy

Xem thêm các từ khác

  • Fancy-free

    free from any emotional tie or influence, esp. that of love., adjective, footloose , happy-go-lucky , independent , unattached , without commitments ,...
  • Fancy man

    a woman's lover., a pimp.
  • Fancy woman

    an immoral woman, esp. a man's mistress., a prostitute., noun, call girl , fancy lady , harlot , hooker , lady in red , lady of pleasure , lady of the...
  • Fancy work

    ornamental needlework.
  • Fandango

    a lively spanish or spanish-american dance in triple time, performed by a man and woman playing castanets., a piece of music for such a dance or one having...
  • Fane

    a temple., archaic . a church.
  • Fanfare

    a flourish or short air played on trumpets or the like., an ostentatious display or flourish., publicity or advertising., noun, alarum , array , ballyhoo...
  • Fanfaronade

    bragging; bravado; bluster., noun, brag , braggadocio , gasconade , rodomontade , vaunt
  • Fang

    one of the long, sharp, hollow or grooved teeth of a venomous snake by which poison is injected., a canine tooth., a tooth resembling a dog's., the root...
  • Fanged

    one of the long, sharp, hollow or grooved teeth of a venomous snake by which poison is injected., a canine tooth., a tooth resembling a dog's., the root...
  • Fangless

    one of the long, sharp, hollow or grooved teeth of a venomous snake by which poison is injected., a canine tooth., a tooth resembling a dog's., the root...
  • Fangs

    also called pahouin , pangwe. a member of an indigenous people of gabon, cameroon, and adjacent areas., the bantu language spoken by this people.
  • Fanned

    any device for producing a current of air by the movement of a broad surface or a number of such surfaces., an implement of feathers, leaves, paper, cloth,...
  • Fanner

    any device for producing a current of air by the movement of a broad surface or a number of such surfaces., an implement of feathers, leaves, paper, cloth,...
  • Fanny

    the buttocks., noun, ass , backside , behind * , bottom * , buns , butt * , cheeks , derriere , gluteus maximus , heinie , hindquarters , posterior , rear...
  • Fantail

    a tail, end, or part shaped like a fan., one of a breed of domestic pigeons, having a fan-shaped tail., any of various small birds having fanlike tails,...
  • Fantasia

    music ., fantasy ( def. 9 ) ., something considered to be unreal, weird, exotic, or grotesque., noun, a composition in fanciful or irregular form or style.,...
  • Fantasize

    to conceive fanciful or extravagant notions, ideas, suppositions, or the like (often fol. by about ), to create in one's fancy, daydreams, or the like;...
  • Fantast

    a visionary or dreamer.
  • Fantastic

    conceived or appearing as if conceived by an unrestrained imagination; odd and remarkable; bizarre; grotesque, fanciful or capricious, as persons or their...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top