- Từ điển Anh - Anh
Faultless
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
without fault, flaw, or defect; perfect.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- above reproach , accurate , blameless , classic , clean , correct , crimeless , errorless , exemplary , exquisite , faithful , flawless , foolproof , guiltless , ideal , immaculate , impeccable , inculpable , innocent , intact , irreproachable , model , on target , perfect , pure , right on , sinless , spotless , stainless , supreme , textbook * , unblemished , unguilty , unspotted , unsullied , whole , harmless , lily-white , unblamable , absolute , consummate , indefectible , unflawed , inerrable , precise , right , unimpeachable
Xem thêm các từ khác
-
Faultlessness
without fault, flaw, or defect; perfect. -
Faulty
having faults or defects; imperfect., adjective, adjective, accurate , correct , perfect , sound , strong , working, adulterated , amiss , awry , bad ,... -
Faun
one of a class of rural deities represented as men with the ears, horns, tail, and later also the hind legs of a goat. -
Fauna
the animals of a given region or period considered as a whole., a treatise on the animals of a given region or period., ( initial capital letter ) roman... -
Faunae
the animals of a given region or period considered as a whole., a treatise on the animals of a given region or period., ( initial capital letter ) roman... -
Faunal
the animals of a given region or period considered as a whole., a treatise on the animals of a given region or period., ( initial capital letter ) roman... -
Faunistic
of or pertaining to the geographical distribution of animal life., =====of or relating to the geographic distribution of animals. -
Fauteuil
french furniture . an upholstered armchair, esp. one with open sides. -
Faux
artificial or imitation; fake, a brooch with faux pearls . -
Faux pas
a slip or blunder in etiquette, manners, or conduct; an embarrassing social blunder or indiscretion., noun, blooper , blooper * , blunder , blunder in... -
Faveolate
honeycombed; alveolate; pitted. -
Favor
something done or granted out of goodwill, rather than from justice or for remuneration; a kind act, friendly or well-disposed regard; goodwill, the state... -
Favorable
characterized by approval or support; positive, creating or winning favor; pleasing, affording advantage, opportunity, or convenience; advantageous, (of... -
Favored
regarded or treated with preference or partiality, enjoying special advantages; privileged, of specified appearance (usually used in combination), adjective,... -
Favorite
a person or thing regarded with special favor or preference, sports . a competitor considered likely to win., a person or thing popular with the public.,... -
Favoritism
the favoring of one person or group over others with equal claims; partiality, the state of being a favorite., noun, noun, to show favoritism toward the... -
Favour
favor., a feeling of favorable regard[syn: favor ], an inclination to approve; "that style is in favor this season"[syn: favor ], an advantage... -
Fawn
a young deer, esp. an unweaned one., a light yellowish-brown color., light yellowish-brown., (of a doe) to bring forth young., verb, noun, verb, ignore,... -
Fawn-coloured
having the color of a fawn[syn: fawn-colored ] -
Fawning
attempting to win favor from influential people by flattery[syn: bootlicking ], attempting to win favor by flattery[syn: bootlicking ], adjective,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.