- Từ điển Anh - Anh
Fetish
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
an object regarded with awe as being the embodiment or habitation of a potent spirit or as having magical potency.
any object, idea, etc., eliciting unquestioning reverence, respect, or devotion
Psychology . any object or nongenital part of the body that causes a habitual erotic response or fixation.
Synonyms
noun
- bias , craze * , desire , fixation , golden calf , ide fixe , leaning , luck , mania , partiality , penchant , periapt , predilection , prejudice , preoccupation , prepossession , proclivity , propensity , stimulant , thing * , amulet , charm , cult object , idol , image , juju , mascot , phylactery , superstition , talisman , voodoo doll , zemi , obsession , obeah , passion , sorcery , totem , voodoo
Xem thêm các từ khác
-
Fetishism
belief in or use of fetishes., psychiatry . the compulsive use of some object, or part of the body, as a stimulus in the course of attaining sexual gratification,... -
Fetishist
belief in or use of fetishes., psychiatry . the compulsive use of some object, or part of the body, as a stimulus in the course of attaining sexual gratification,... -
Fetishistic
belief in or use of fetishes., psychiatry . the compulsive use of some object, or part of the body, as a stimulus in the course of attaining sexual gratification,... -
Fetlock
the projection of the leg of a horse behind the joint between the cannon bone and great pastern bone, bearing a tuft of hair., the tuft of hair itself.,... -
Fetor
a strong, offensive smell; stench. -
Fetter
a chain or shackle placed on the feet., usually, fetters. anything that confines or restrains, to put fetters upon., to confine; restrain., verb, verb,... -
Fetterless
a chain or shackle placed on the feet., usually, fetters. anything that confines or restrains, to put fetters upon., to confine; restrain., boredom puts... -
Fettle
state; condition, ceramics . to remove mold marks from (a cast piece)., metallurgy ., noun, in fine fettle ., to remove sand from (a casting)., to repair... -
Fetus
(used chiefly of viviparous mammals) the young of an animal in the womb or egg, esp. in the later stages of development when the body structures are in... -
Feud
also called blood feud. a bitter, continuous hostility, esp. between two families, clans, etc., often lasting for many years or generations., a bitter... -
Feudal
of, pertaining to, or like the feudal system, or its political, military, social, and economic structure., of or pertaining to the middle ages., of, pertaining... -
Feudalism
the feudal system, or its principles and practices. -
Feudalist
the feudal system, or its principles and practices. -
Feudalistic
the feudal system, or its principles and practices. -
Feudality
the state or quality of being feudal., the principles and practices of feudalism., a fief or fee. -
Feudalization
to make feudal; bring under the feudal system. -
Feudalize
to make feudal; bring under the feudal system. -
Feudatory
a person who holds lands by feudal tenure; a feudal vassal., a fief or fee., (of a kingdom or state) under the overlordship of another sovereign or state.,... -
Feuilleton
a part of a european newspaper devoted to light literature, fiction, criticism, etc., an item printed in the feuilleton. -
Fever
an abnormal condition of the body, characterized by undue rise in temperature, quickening of the pulse, and disturbance of various body functions., an...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.