- Từ điển Anh - Anh
Flirt
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used without object)
to court triflingly or act amorously without serious intentions; play at love; coquet.
to trifle or toy, as with an idea
to move with a jerk or jerks; dart about
Verb (used with object)
to give a sudden or brisk motion to; wave smartly, as a fan.
to throw or propel with a toss or jerk; fling suddenly.
Noun
Also, flirter. a person who is given to flirting.
a quick throw or toss; sudden jerk or darting motion.
Antonyms
verb
Synonyms
noun
- coquette , cruiser , heartbreaker , operator * , philanderer , player , seducer , siren , swinger , tease , trifler , vamp , vixen , wanton , wolf * , coquetry , dalliance , flirtation , jill.--v. coquet , jilt , passade , philander , toying
verb
- banter , bat eyes at , come hither , come on * , coquet , dally , disport , eyeball , fool , gam , hit on * , lead on , linger with , make a move , make a pass , ogle , philander , pick up * , pitch * , proposition , tease , wink at * , toy , trifle , play , coquette , dart , flick , fling , flip , gallivant , gibe , jest , make eyes at , mock , ogler , spring , throw , toss , trifler , vamp , vixen
Xem thêm các từ khác
-
Flirtation
the act or practice of flirting; coquetry., a love affair that is not serious., noun, noun, faithfulness, amour , coquetry , courting , cruising , dalliance... -
Flirtatious
given or inclined to flirtation., pertaining to or suggesting flirtation., adjective, adjective, cool , modest , shy , unprovocative, amorous , arch ,... -
Flirty
given or inclined to flirtation., pertaining to or suggesting flirtation., adjective, coquettish , coy -
Flit
to move lightly and swiftly; fly, dart, or skim along, to flutter, as a bird., to pass quickly, as time, chiefly scot. and north england ., chiefly scot.... -
Flitch
the side of a hog (or, formerly, some other animal) salted and cured, a steak cut from a halibut., carpentry ., to cut into flitches., carpentry . to assemble... -
Flitter
to flutter., verb, beat , flop , flutter , waggle , wave , flicker , flit , hover , flap , sail , wing -
Flitter mouse
bat 2 ( def. 1 ) . -
Flivver
older slang . an automobile, esp. one that is small, inexpensive, and old., slang . something of unsatisfactory quality or inferior grade. -
Float
to rest or remain on the surface of a liquid; be buoyant, to move gently on the surface of a liquid; drift along, to rest or move in a liquid, the air,... -
Floatable
capable of floating; that can be floated., that can be floated on, as a river. -
Floatage
flotage. -
Floatation
flotation. -
Floater
a person or thing that floats., informal . a person who is continually changing his or her place of abode, employment, etc., u.s. politics . a voter not... -
Floating
being buoyed up on water or other liquid., having little or no attachment to a particular place; moving from one place to another, pathology . away from... -
Floccose
botany . consisting of or bearing woolly tufts or long soft hairs., flocculent. -
Flocculate
to form into flocculent masses., to form flocculent masses, as a cloud or a chemical precipitate; form aggregated or compound masses of particles. -
Flocculation
to form into flocculent masses., to form flocculent masses, as a cloud or a chemical precipitate; form aggregated or compound masses of particles. -
Floccule
something resembling a small flock or tuft of wool., a bit of flocculent matter, as in a liquid. -
Flocculence
like a clump or tuft of wool., covered with a soft, woolly substance., consisting of or containing loose woolly masses., flocky., chemistry . consisting... -
Flocculent
like a clump or tuft of wool., covered with a soft, woolly substance., consisting of or containing loose woolly masses., flocky., chemistry . consisting...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.