- Từ điển Anh - Anh
Floating
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
being buoyed up on water or other liquid.
having little or no attachment to a particular place; moving from one place to another
Pathology . away from its proper position, esp. in a downward direction
not fixed or settled in a definite place or state
- a floating population.
Finance .
- in circulation or use, or not permanently invested, as capital.
- composed of sums due within a short time
- a floating debt.
Machinery .
- having a soft suspension greatly reducing vibrations between the suspended part and its support.
- working smoothly.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- hollow , unsinkable , nonsubmersible , light , swimming , inflated , sailing , soaring , wafting , volatile , loose , free , unsubstantial , hovering , unattached
Xem thêm các từ khác
-
Floccose
botany . consisting of or bearing woolly tufts or long soft hairs., flocculent. -
Flocculate
to form into flocculent masses., to form flocculent masses, as a cloud or a chemical precipitate; form aggregated or compound masses of particles. -
Flocculation
to form into flocculent masses., to form flocculent masses, as a cloud or a chemical precipitate; form aggregated or compound masses of particles. -
Floccule
something resembling a small flock or tuft of wool., a bit of flocculent matter, as in a liquid. -
Flocculence
like a clump or tuft of wool., covered with a soft, woolly substance., consisting of or containing loose woolly masses., flocky., chemistry . consisting... -
Flocculent
like a clump or tuft of wool., covered with a soft, woolly substance., consisting of or containing loose woolly masses., flocky., chemistry . consisting... -
Flocculus
floccule., astronomy . one of the bright or dark patches on the sun's surface, visible in a spectroheliogram. -
Floccus
a small tuft of woolly hairs., meteorology . (of a cloud) having elements in the form of small, rounded tufts. -
Flock
a number of animals of one kind, esp. sheep, goats, or birds, that keep or feed together or are herded together., a large number of people; crowd., a large... -
Flocky
like or characterized by flocks or tufts; flocculent. -
Floe
also called ice floe. a sheet of floating ice, chiefly on the surface of the sea, smaller than an ice field., a detached floating portion of such a sheet. -
Flog
to beat with a whip, stick, etc., esp. as punishment; whip; scourge., slang ., verb, to sell, esp. aggressively or vigorously., to promote; publicize.,... -
Flogging
to beat with a whip, stick, etc., esp. as punishment; whip; scourge., slang ., noun, to sell, esp. aggressively or vigorously., to promote; publicize.,... -
Flood
a great flowing or overflowing of water, esp. over land not usually submerged., any great outpouring or stream, the flood, the universal deluge recorded... -
Flood control
the act or technique of controlling river flow with dams, dikes, artificial channels, etc., so as to minimize the occurrence of floods. -
Flood gate
civil engineering . a gate designed to regulate the flow of water., anything serving to control the indiscriminate flow or passage of something. -
Flood light
an artificial light so directed or diffused as to give a comparatively uniform illumination over a rather large given area., a lamp or projector that produces... -
Flood lighting
an artificial light so directed or diffused as to give a comparatively uniform illumination over a rather large given area., a lamp or projector that produces... -
Flood lit
an artificial light so directed or diffused as to give a comparatively uniform illumination over a rather large given area., a lamp or projector that produces... -
Flood tide
the inflow of the tide; rising tide., noun, flood , high tide , high water , inflowing tide
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.