- Từ điển Anh - Việt
Floating
Nghe phát âmMục lục |
/'floutiɳ/
Thông dụng
Danh từ
Sự nổi
Sự thả trôi (bè gỗ)
Sự hạ thuỷ (tàu thuỷ)
(thương nghiệp) sự khai trương; sự khởi công
Tính từ
Nổi
Thay đổi
- floating population
- số dân thay đổi lên xuống
(thương nghiệp) đọng (nợ); luân chuyển (vốn)
- floating capital
- vốn luân chuyển
(y học) di động
Chuyên ngành
Toán & tin
thay đổi; phiếm định; trôi
Hóa học & vật liệu
hạ thủy (tàu)
Xây dựng
lớp đáy (vữa)
lớp lót nổi
Giải thích EN: 1. the equal spreading of plaster, stucco, or cement by means of a float board.///2. describing the second of three coats applied with a coat board to protect the level of the screeds.
Giải thích VN: 1. lượng thạch cao, vữa hoặc xi-măng được trộn đều trát trên thuyền.///2. mô tả lớp lót 2 hoặc 3 lót trên một tấm để bảo vệ lớp láng.
lớp trát lót
sự hạ thủy
sự trả trôi
sự xoa
Điện
không gánh
Kỹ thuật chung
không nối đất
di động
- floating address
- địa chỉ di động
- floating brake lever
- cá hãm di động
- floating cash reserve
- dự trữ di động tiền mặt
- floating channels
- các kênh di động
- floating command line
- dòng lệnh di động
- floating cover
- nắp di động
- Floating Gate (FG)
- cổng di động
- Floating Gate Avalanche Injection MOS Transistor (FAMOST)
- tranzito MOS kiểu phun thác có cổng di động
- floating grid
- lưới di động
- floating head
- đầu từ di động
- floating input
- đầu vào di động
- floating lever
- cá hãm di động
- floating output
- đầu ra di động
- floating point
- dấu phẩy di động
- floating point
- điểm di động
- floating rule
- thước di động
- floating signal
- tín hiệu di động
- floating zone melting method
- phương pháp vùng nóng chảy di động
- floating-point status vector (FSV)
- vectơ trạng thái điểm di động
- Millions of Floating Points Operations Per Second (MFLOPS)
- số triệu phép tính dấu phẩy di động mỗi giây
động
- binary floating point number
- giá trị nhị phân dấu chấm động
- centesimal floating point format
- dạng thức dấu chấm động phần trăm
- floating action
- hoạt động nổi
- floating address
- địa chỉ di động
- floating address
- địa chỉ động
- floating area
- vùng động
- floating arithmetic
- số học dấu chấm động
- floating battery
- ắcqui động
- floating brake lever
- cá hãm di động
- floating bus
- buýt động
- floating caliper
- calip đọng
- floating caliper disk brake
- phanh đĩa calip động
- floating calliper
- calip đọng
- floating calliper disc brake
- phanh đĩa calip động
- floating carrier modulation
- sự điều chế sóng mang động
- floating cash reserve
- dự trữ di động tiền mặt
- floating channels
- các kênh di động
- floating charge
- sự nạp động
- floating command line
- dòng lệnh di động
- floating completion
- thành phần động
- floating constant
- hằng dấu chấm động
- floating control
- điều khiển động
- floating control mode
- chế độ điều khiển động
- floating control mode
- phương pháp điều chỉnh động
- floating cover
- nắp di động
- floating currency symbol
- ký hiệu tiền tệ động
- floating decimal
- số thập phân động
- floating decimal mode
- chế độ thập phân động
- floating decimal point
- dấu phẩy thập phân động
- floating dollar sign
- dấu đola động
- floating driver
- máy đóng cọc nổi
- floating engine
- động cơ đặt nổi
- floating engine
- động cơ treo
- floating gang
- đội làm đường cơ động
- floating gate
- cửa động
- Floating Gate (FG)
- cổng di động
- Floating Gate Avalanche Injection MOS Transistor (FAMOST)
- tranzito MOS kiểu phun thác có cổng di động
- floating gear
- khung càng động (trực thăng)
- floating graphic
- hình động
- floating grid
- lưới di động
- floating head
- đầu từ di động
- floating input
- đầu vào di động
- floating input
- đầu vào động
- floating lever
- cá hãm di động
- floating line
- đường mớm nước (đóng tàu)
- floating neutral
- dây trung tính động
- floating output
- đầu ra di động
- floating pile drive
- máy đóng cọc nổi
- floating pile driver
- máy đóng cọc nổi
- floating pile driving plant
- giàn đóng cọc nổi
- floating pipe driver
- búa đóng cọc nổi
- floating point
- dấu chấm động
- floating point
- dấu phẩy di động
- floating point
- điểm di động
- floating point algebra
- đại số dấu phẩy động
- floating point computer
- máy tính dấu phẩy động
- floating point data
- dữ liệu dấu phẩy động
- floating point number
- số dấu phẩy động
- floating point numbers
- các số có dấu phẩy động
- floating point precision
- độ chính xác dấu phẩy động
- floating point queue
- hàng dấu phẩy động
- floating point representation system
- hệ biểu diễn số dấu phẩy động
- floating point underflow
- tràn dưới dấu chấm động
- floating rule
- thước di động
- floating shaft
- trục tùy động
- floating signal
- tín hiệu di động
- floating sleeve
- ống tùy động
- floating zone melting method
- phương pháp vùng nóng chảy di động
- floating-decimal arithmetic
- số học thập phân động
- floating-point
- dấu phẩy động
- floating-point (representation) system
- hệ thống dấu phẩy động
- floating-point accelerator (FPA)
- bộ gia tốc dấu chấm động
- floating-point arithmetic
- số học dấu chấm động
- floating-point arithmetic
- số học dấu phẩy động
- floating-point arithmetic
- số học số chấm động
- floating-point arithmetic
- tính toán dấu phẩy động
- floating-point arithmetic unit
- khối số học dấu phẩy động
- floating-point base
- cơ số dấu chấm động
- floating-point base
- cơ số dấu phẩy động
- floating-point calculation
- phép tính dấu phẩy động
- floating-point coefficient
- hệ số dấu chấm động
- floating-point constant
- hằng số dấu chấm động
- floating-point feature
- đặc điểm dấu chẩm động
- floating-point format
- dạng thức dấu chấm động
- floating-point hardware
- phần cứng dấu chấm động
- floating-point literal
- chữ số dấu chấm động
- floating-point notation
- biểu diễn dấu chấm động
- floating-point notation
- ký pháp dấu chấm động
- floating-point number
- số dấu chấm động
- floating-point operation
- phép toán dấu chấm động
- floating-point operation (FLOP)
- phép toán dấu chấm động
- floating-point operation (FLOP)
- thao tác dấu chấm động
- floating-point processor (FPP)
- bộ xử lý dấu chấm động
- floating-point radix
- cơ số dấu chấm động
- floating-point radix
- cơ số dấu phẩy động
- floating-point register
- thanh ghi dấu phẩy động
- floating-point representation
- biểu diễn dấu chấm động
- floating-point representation
- biểu diễn số phẩy động
- floating-point representation)
- biểu diễn số phẩy động
- floating-point routine
- thủ tục dấu chấm động
- floating-point status vector (FSV)
- vectơ trạng thái điểm di động
- floating-point storage
- bộ nhớ dấu chấm động
- floating-point system
- hệ thống dấu chấm động
- floating-point type
- kiểu dấu chấm động
- floating-point unit (FPU)
- bộ (xử lý) dấu chẩm động
- floating-point unit (FPU)
- khối dấu phẩy động
- FLOP (floating-point operation)
- phép toán dấu chấm động
- FLOP (floating-point operation)
- thao tác dấu chấm động
- FPA (floating-point accelerator)
- máy gia tốc dấu chấm động
- FPP (floatingpoint processor)
- bộ xử lý dấu phẩy động
- FPU (floating-point unit)
- bộ (xử lý) dấu chấm động
- FSV (floating-point status vector)
- vectơ trạng thái dấu chấm động
- full-floating axle
- trục tùy động hoàn toàn
- Gang, Floating
- đội làm đường cơ động
- MFLOPS (millionfloating-point operations per second)
- triệu phép tính dấu phẩy động mỗi giây
- MFLOPS (millionof floating point operation per second)
- một triệu phép toán dấu chấm động trong một giây
- million or floating point operations per second (MPLOPS)
- triệu phép toán dấu chấm động trong một giây
- Millions of Floating Points Operations Per Second (MFLOPS)
- số triệu phép tính dấu phẩy di động mỗi giây
- single speed floating action
- tác động thay đổi tốc độ đơn
- software floating point
- dấu chấm động phần mềm
- withdrawal of floating assets
- sự thu hồi vốn lưu động
lơ lửng
- floating charge
- điện tích lơ lửng
lớp nền
nổi
phiếm định
sự nổi
- floating currency
- đồng tiền thả nổi
sự thả bè
sự trôi
thay đổi
treo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- hollow , unsinkable , nonsubmersible , light , swimming , inflated , sailing , soaring , wafting , volatile , loose , free , unsubstantial , hovering , unattached
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Floating-decimal arithmetic
số học thập phân động, -
Floating-dock
Danh từ: kiến trúc hình hộp có thể chìm một phần cho tàu vào rồi lại nâng lên, nâng tàu ra... -
Floating-moss
Danh từ: (thực vật) bèo ong, -
Floating-needle
Danh từ: kim báo mức đầu; kim phao, -
Floating-point
dấu phẩy động, floating point algebra, đại số dấu phẩy động, floating point data, dữ liệu dấu phẩy động, floating point number,... -
Floating-point (representation) system
hệ thống dấu phẩy động, -
Floating-point accelerator (FPA)
bộ gia tốc dấu chấm động, -
Floating-point arithmetic
số học dấu chấm động, số học dấu phẩy động, số học số chấm động, tính toán dấu phẩy động, số học số thực,... -
Floating-point arithmetic unit
khối số học dấu phẩy động, -
Floating-point base
cơ số dấu chấm động, cơ số dấu phẩy động, -
Floating-point calculation
phép tính với dấu phảy động, phép tính dấu phẩy động, -
Floating-point coefficient
hệ số dấu chấm động, -
Floating-point constant
hằng số dấu chấm động, -
Floating-point feature
đặc điểm dấu chẩm động, -
Floating-point format
dạng thức dấu chấm động, centesimal floating point format, dạng thức dấu chấm động phần trăm -
Floating-point hardware
phần cứng dấu chấm động, -
Floating-point literal
chữ số dấu chấm động, -
Floating-point notation
biểu diễn dấu chấm động, ký pháp dấu chấm động, -
Floating-point number
số dấu chấm động, -
Floating-point operation
phép toán dấu chấm động, mflops ( millionof floating point operation per second ), một triệu phép toán dấu chấm động trong một...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.