- Từ điển Anh - Anh
Fortifiable
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to protect or strengthen against attack; surround or provide with defensive military works.
to furnish with a means of resisting force or standing strain or wear
to make strong; impart strength or vigor to
to increase the effectiveness of, as by additional ingredients
to strengthen mentally or morally
to confirm or corroborate
Nutrition . to add one or more ingredients to (a food) to increase its nutritional content.
to add alcohol to (wine or the like).
Verb (used without object)
to set up defensive works; erect fortifications.
Xem thêm các từ khác
-
Fortification
the act of fortifying or strengthening., something that fortifies or protects., the art or science of constructing defensive military works., often, fortifications.... -
Fortifier
to protect or strengthen against attack; surround or provide with defensive military works., to furnish with a means of resisting force or standing strain... -
Fortify
to protect or strengthen against attack; surround or provide with defensive military works., to furnish with a means of resisting force or standing strain... -
Fortifying
to protect or strengthen against attack; surround or provide with defensive military works., to furnish with a means of resisting force or standing strain... -
Fortissimo
(a direction) very loud., (a direction) very loudly. -
Fortitude
mental and emotional strength in facing difficulty, adversity, danger, or temptation courageously, noun, noun, never once did her fortitude waver during... -
Fortitudinous
having or showing fortitude; marked by bravery or courage., adjective, audacious , bold , courageous , dauntless , doughty , fearless , gallant , game... -
Fortnight
the space of fourteen nights and days; two weeks. -
Fortnightly
occurring or appearing once a fortnight., once a fortnight., a periodical issued every two weeks. -
Fortress
a large fortified place; a fort or group of forts, often including a town; citadel., any place of exceptional security; stronghold., noun, barrier , bastille... -
Fortuitous
happening or produced by chance; accidental, lucky; fortunate, adjective, adjective, a fortuitous encounter ., a series of fortuitous events that advanced... -
Fortuitousness
happening or produced by chance; accidental, lucky; fortunate, noun, a fortuitous encounter ., a series of fortuitous events that advanced her career .,... -
Fortuity
the state or quality of being fortuitous; fortuitous character., an accidental occurrence., an instance of great luck or good fortune., noun, accident... -
Fortunate
having good fortune; receiving good from uncertain or unexpected sources; lucky, bringing or indicating good fortune; resulting favorably; auspicious,... -
Fortunateness
having good fortune; receiving good from uncertain or unexpected sources; lucky, bringing or indicating good fortune; resulting favorably; auspicious,... -
Fortune
position in life as determined by wealth, wealth or riches, great wealth; ample stock of money, property, and the like, chance; luck, fortunes. things... -
Fortune-teller
a person who claims the ability to predict the future., noun, augur , clairvoyant , crystal ball gazer , diviner , medium , mind reader , oracle , palmist... -
Fortune hunter
a person who hopes to prosper, esp. through marriage to someone of wealth. -
Fortune teller
a person who claims the ability to predict the future. -
Fortuneless
position in life as determined by wealth, wealth or riches, great wealth; ample stock of money, property, and the like, chance; luck, fortunes. things...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.