- Từ điển Anh - Anh
Fortunate
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
having good fortune; receiving good from uncertain or unexpected sources; lucky
bringing or indicating good fortune; resulting favorably; auspicious
Antonyms
adjective
- adverse , sad , unfortunate , unhappy , unlucky , untoward , upset , seeunfortunate
Synonyms
adjective
- advantageous , affluent , auspicious , blessed , born with a silver spoon , bright , charmed , convenient , encouraging , favorable , favored , felicitous , flourishing , fortuitous , gaining , get a break , golden , happy , healthy , helpful , hopeful , in luck , in the gravy , lucky , on a roll * , opportune , overcoming , profitable , promising , propitious , prosperous , providential , rosy , sitting pretty , successful , sunny side , thriving , timely , triumphant , victorious , wealthy , well-off , well-to-donotes:fortunate means having unexpected good fortune or luck; fortuitous means happening by chance or coming or occurring by accident or without any known cause , benign , brilliant , fair , good , blest , dexter , gracious , well
Xem thêm các từ khác
-
Fortunateness
having good fortune; receiving good from uncertain or unexpected sources; lucky, bringing or indicating good fortune; resulting favorably; auspicious,... -
Fortune
position in life as determined by wealth, wealth or riches, great wealth; ample stock of money, property, and the like, chance; luck, fortunes. things... -
Fortune-teller
a person who claims the ability to predict the future., noun, augur , clairvoyant , crystal ball gazer , diviner , medium , mind reader , oracle , palmist... -
Fortune hunter
a person who hopes to prosper, esp. through marriage to someone of wealth. -
Fortune teller
a person who claims the ability to predict the future. -
Fortuneless
position in life as determined by wealth, wealth or riches, great wealth; ample stock of money, property, and the like, chance; luck, fortunes. things... -
Forty
a cardinal number, ten times four., a symbol for this number, as 40 or xl or xxxx., a set of this many persons or things., forties, the numbers, years,... -
Forum
the marketplace or public square of an ancient roman city, the center of judicial and business affairs and a place of assembly for the people., a court... -
Forward
toward or at a place, point, or time in advance; onward; ahead, toward the front, into view or consideration; out; forth, toward the bow or front of a... -
Forward-looking
planning for or anticipating possible future events, conditions, etc.; progressive. -
Forwardly
toward or at a place, point, or time in advance; onward; ahead, toward the front, into view or consideration; out; forth, toward the bow or front of a... -
Forwardness
overreadiness to push oneself forward; lack of appropriate modesty; presumption; boldness., cheerful readiness; promptness; eagerness., condition of being... -
Forwards
forward. -
Forwent
pt. of forgo., to abstain or refrain from; do without., to give up, renounce, or resign., archaic . to neglect or overlook., archaic . to quit or leave.,... -
Forworn
worn-out; exhausted. -
Fossa
a pit, cavity, or depression, as in a bone. -
Fossae
a pit, cavity, or depression, as in a bone. -
Fosse
a moat or defensive ditch in a fortification, usually filled with water., any ditch, trench, or canal. -
Fossette
a small hollow or depression, as in a bivalve shell; dimple., pathology . a small, deep corneal ulcer. -
Fossick
mining . to undermine another's digging; search for waste gold in relinquished workings, washing places, etc., to search for any object by which to make...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.