- Từ điển Anh - Anh
Futurity
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun, plural -ties.
future time
future generations; posterity
the afterlife
a future state or condition; a future event, possibility, or prospect
- We are concerned about the futurity of unsubsidized opera. His tactfulness remains more of a futurity than a reality.
the quality of being future
Also called futurity race. Horse Racing . a race, usually for two-year-olds, in which the entrants are selected long before the race is run, sometimes before the birth of the foal.
Xem thêm các từ khác
-
Fuze
a mechanical or electronic device to detonate an explosive charge, esp. as contained in an artillery shell, a missile, projectile, or the like., fuse 1... -
Fuzz
loose, light, fibrous, or fluffy matter., a mass or coating of such matter, slang . a man's very short haircut, similar to a crew cut. ?, fuzz up,... -
Fuzz ball
a puffball. -
Fuzziness
of the nature of or resembling fuzz, covered with fuzz, indistinct; blurred, muddleheaded or incoherent, a soft , fuzzy material ., a plant with broad... -
Fuzzy
of the nature of or resembling fuzz, covered with fuzz, indistinct; blurred, muddleheaded or incoherent, adjective, adjective, a soft , fuzzy material... -
Fylfot
a swastika. -
Fyrd
the militia in anglo-saxon england., the duty to serve in this militia. -
Fytte
fit 3 . -
Führer
leader., der f -
G
the seventh letter of the english alphabet, a consonant., any spoken sound represented by the letter g or g, as in get, german, or camouflage., something... -
Gab
to talk or chat idly; chatter., idle talk; chatter., noun, verb, noun, verb, silence, be quiet, blab * , blather * , chat , chitchat * , gossip , idle... -
Gabardine
also, gaberdine. a firm, tightly woven fabric of worsted, cotton, polyester, or other fiber, with a twill weave., gaberdine ( def. 1 ) . -
Gabber
to talk or chat idly; chatter., idle talk; chatter. -
Gabble
to speak or converse rapidly and unintelligibly; jabber., (of hens, geese, etc.) to cackle., to utter rapidly and unintelligibly., rapid, unintelligible... -
Gabbler
to speak or converse rapidly and unintelligibly; jabber., (of hens, geese, etc.) to cackle., to utter rapidly and unintelligibly., rapid, unintelligible... -
Gabbro
a dark granular igneous rock composed essentially of labradorite and augite. -
Gabby
talkative; garrulous., adjective, adjective, close-mouthed , quiet , secretive, chattering , chatty , effusive , garrulous , glib , gossiping , gushing... -
Gaberdine
also, gabardine. a long, loose coat or frock for men, worn in the middle ages, esp. by jews., gabardine ( def. 1 ) ., noun, cloak , coat , frock , garment... -
Gabfest
a gathering at which there is a great deal of conversation., a long conversation. -
Gabion
a cylinder of wickerwork filled with earth, used as a military defense., a metal cylinder filled with stones and sunk in water, used in laying the foundations...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.