- Từ điển Anh - Anh
Goad
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a stick with a pointed or electrically charged end, for driving cattle, oxen, etc.; prod.
anything that pricks or wounds like such a stick.
something that encourages, urges, or drives; a stimulus.
Verb (used with object)
to prick or drive with, or as if with, a goad; prod; incite.
Antonyms
noun
verb
Synonyms
noun
- catalyst , compulsion , desire , drive , impetus , impulse , impulsion , incentive , incitation , incitement , irritation , lash , lust , motivation , passion , pressure , prod , spur , urge , whip , zeal , instigation , provocation , trigger
verb
- animate , annoy , arouse , bully , coerce , drive , encourage , excite , exhort , fire up , force , goose * , harass , hound , impel , inspirit , instigate , irritate , key up , lash , move , needle * , press , prick * , prod , prompt , propel , provoke , push , put up to , rowel , sic , sound , spark * , spur , stimulate , sting * , tease , thrust , trigger , turn on * , urge , whip * , work up , worry , egg on , foment , galvanize , incite , inflame , inspire , motivate , pique , prick , set off , touch off , ease , needle
Xem thêm các từ khác
-
Goal
the result or achievement toward which effort is directed; aim; end., the terminal point in a race., a pole, line, or other marker by which such a point... -
Goal line
the line that bounds a goal, esp. the front line. -
Goal post
a post supporting a crossbar and, with it, forming the goal on a playing field in certain sports, as football. -
Goalie
a goalkeeper. -
Goat
any of numerous agile, hollow-horned ruminants of the genus capra, of the family bovidae, closely related to the sheep, found native in rocky and mountainous... -
Goat herd
a person who tends goats. -
Goat sucker
nightjar ( def. 2 ) . -
Goatee
a man's beard trimmed to a tuft or point on the chin. -
Goatish
of or like a goat., lustful; lecherous. -
Goatskin
the skin or hide of a goat., leather made from it. -
Gob
a mass or lump., gobs, informal . a large quantity, also called goaf. mining . waste or barren material., noun, gobs of money ., chunk , clod , clump ,... -
Gobbet
a fragment or piece, esp. of raw flesh., a lump or mass. -
Gobble
to swallow or eat hastily or hungrily in large pieces; gulp., to seize upon eagerly (often fol. by up ), to eat hastily., verb, verb, after being gone... -
Gobbledegook
language characterized by circumlocution and jargon, usually hard to understand, noun, the gobbledegook of government reports ., gobbledygook -
Gobbledygook
language characterized by circumlocution and jargon, usually hard to understand, noun, the gobbledegook of government reports ., balderdash * , baloney... -
Gobbler
a male turkey. -
Goblet
a drinking glass with a foot and stem., archaic . a bowl-shaped drinking vessel with no handles. -
Goblin
a grotesque sprite or elf that is mischievous or malicious toward people., noun, bogeyman , brownie , demon , fiend , gnome , gremlin , imp , kobold ,... -
Goby
a going by without notice; an intentional passing by; snub, to give one the go -by. -
God
the one supreme being, the creator and ruler of the universe., the supreme being considered with reference to a particular attribute, ( lowercase ) one...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.