- Từ điển Anh - Anh
Groom
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a bridegroom.
a man or boy in charge of horses or the stable.
any of several officers of the English royal household.
Archaic . a manservant.
Verb (used with object)
to tend carefully as to person and dress; make neat or tidy.
to clean, brush, and otherwise tend (a horse, dog, etc.).
to prepare for a position, election, etc.
(of an animal) to tend (itself or another) by removing dirt, parasites, or specks of other matter from the fur, skin, feathers, etc.
Antonyms
noun
verb
Synonyms
noun
- benedict , bridegroom , fianc , husband , spouse , suitor , equerry , hostler , stable person
verb
- brush , clean , coach , comb , curry , dress , drill , educate , lick into shape , make attractive , make presentable , nurture , preen , prep , pretty up , prim , prime , primp , put through grind , put through mill , ready , refine , refresh , rub down , shape up , sleek , slick up * , smarten up , spiff up , spruce up * , tend , tidy , train , turn out , freshen , neaten , slick up , spruce , trig , trim , assistant , equerry , hostler , husband , marshal , prepare , servant , shave , spouse
Xem thêm các từ khác
-
Groomsman
a man who attends the bridegroom in a wedding ceremony. -
Groove
a long, narrow cut or indentation in a surface, as the cut in a board to receive the tongue of another board (tongue-and-groove joint), a furrow, or a... -
Grope
to feel about with the hands; feel one's way, to search blindly or uncertainly, to seek by or as if by groping, to touch or handle (someone) for sexual... -
Groper
a person or thing that gropes. -
Gropingly
moving or going about clumsily or hesitantly; stumbling., showing or reflecting a desire to understand, esp. something that proves puzzling, a groping... -
Grosbeak
any of various finches having a thick, conical bill. -
Gross
without deductions; total, as the amount of sales, salary, profit, etc., before taking deductions for expenses, taxes, or the like ( opposed to net ),... -
Grossly
without deductions; total, as the amount of sales, salary, profit, etc., before taking deductions for expenses, taxes, or the like ( opposed to net ),... -
Grossness
without deductions; total, as the amount of sales, salary, profit, etc., before taking deductions for expenses, taxes, or the like ( opposed to net ),... -
Grot
a grotto. -
Grotesque
odd or unnatural in shape, appearance, or character; fantastically ugly or absurd; bizarre., fantastic in the shaping and combination of forms, as in decorative... -
Grotesquely
odd or unnatural in shape, appearance, or character; fantastically ugly or absurd; bizarre., fantastic in the shaping and combination of forms, as in decorative... -
Grotesqueness
odd or unnatural in shape, appearance, or character; fantastically ugly or absurd; bizarre., fantastic in the shaping and combination of forms, as in decorative... -
Grotto
a cave or cavern., an artificial cavernlike recess or structure., noun, antre , cavern , cavity , chamber , den , hollow , rock shelter , subterrane ,... -
Grottoes
a cave or cavern., an artificial cavernlike recess or structure. -
Grouch
to be sulky or morose; show discontent; complain, esp. in an irritable way., a sulky, complaining, or morose person., a sulky, irritable, or morose mood.,... -
Grouchy
sullenly discontented; sulky; morose; ill-tempered., adjective, adjective, complimentary , content , happy , pleased , praising , satisfied, cantankerous... -
Ground
the solid surface of the earth; firm or dry land, earth or soil, land having an indicated character, often, grounds. a tract of land appropriated to a... -
Ground-fish
bottom-fish. -
Ground-floor
on the floor closest to level with the ground; "the ground-floor entrance is kept locked"
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.