- Từ điển Anh - Anh
Handbook
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a book of instruction or guidance, as for an occupation; manual
a guidebook for travelers
a reference book in a particular field
a scholarly book on a specific subject, often consisting of separate essays or articles
Synonyms
noun
- bible , compendium , directory , enchiridion , encyclopedia , fundamentals , guide , guidebook , instruction book , manual , text , textbook , vade mecum , baedeker , hornbook
Xem thêm các từ khác
-
Handcar
a small railroad car or platform on four wheels propelled by a mechanism worked by hand, used on some railroads for inspecting tracks and transporting... -
Handcart
a small cart drawn or pushed by hand. -
Handcuff
a ring-shaped metal device that can be locked around a person's wrist, usually one of a pair connected by a short chain or linked bar; shackle, to put... -
Handfast
archaic . a covenant or contract, esp. a betrothal, usually completed by a handclasp. -
Handful
the quantity or amount that the hand can hold, a small amount, number, or quantity, informal . a person or thing that is as much as one can manage or control,... -
Handgrip
the grip or clasp of a hand, as in greeting, a handle or similar part of an object affording a grip by the hand, as for lifting., handgrips, hand-to-hand... -
Handhold
a grip with the hand or hands., something to grip or take hold of, as a support or handle. -
Handicap
a race or other contest in which certain disadvantages or advantages of weight, distance, time, etc., are placed upon competitors to equalize their chances... -
Handicraft
manual skill., an art, craft, or trade in which the skilled use of one's hands is required., the articles made by handicraft, noun, a shop offering the... -
Handiness
within easy reach; conveniently available; accessible, convenient or useful, skillful with the hands; deft; dexterous, easily maneuvered, the aspirins... -
Handiwork
work done by hand., the characteristic quality of a particular doer or maker, the result of work done by hand, noun, in all of mozart 's music we discover... -
Handkerchief
a small piece of linen, silk, or other fabric, usually square, and used esp. for wiping one's nose, eyes, face, etc., or for decorative purposes., a neckerchief... -
Handle
a part of a thing made specifically to be grasped or held by the hand., that which may be held, seized, grasped, or taken advantage of in effecting a purpose,... -
Handle bar
usually, handlebars., a bar or rod, usually of metal and having a handle at one end, used for handling, guiding, or maneuvering some object., the curved... -
Handler
a person or thing that handles., boxing . a person who assists in the training of a fighter or is the fighter's second during a fight., a person who exhibits... -
Handmaid
something that is necessarily subservient or subordinate to another, a female servant or attendant., ceremony is but the handmaid of worship . -
Handout
a portion of food or the like given to a needy person, as a beggar., press release., any printed, typed, mimeographed, or photocopied copy of information,... -
Handrail
a rail serving as a support or guard at the side of a stairway, platform, etc. -
Handsaw
any common saw with a handle at one end for manual operation with one hand. -
Handsel
a gift or token for good luck or as an expression of good wishes, as at the beginning of the new year or when entering upon a new situation or enterprise.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.