- Từ điển Anh - Anh
Handle
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a part of a thing made specifically to be grasped or held by the hand.
that which may be held, seized, grasped, or taken advantage of in effecting a purpose
Slang .
- a person's name, esp. the given name.
- a person's alias, nickname, or code name.
- a name or term by which something is known, described, or explained.
the total amount wagered on an event, series of events, or for an entire season or seasons, as at a gambling casino or in horse racing
the total amount of money taken in by a business concern on one transaction, sale, event, or series of transactions, or during a specific period, esp. by a theater, nightclub, sports arena, resort hotel, or the like.
hand ( def. 27 ) .
Informal . a way of getting ahead or gaining an advantage
Verb (used with object)
to touch, pick up, carry, or feel with the hand or hands; use the hands on; take hold of.
to manage, deal with, or be responsible for
to use or employ, esp. in a particular manner; manipulate
to manage, direct, train, or control
to deal with (a subject, theme, argument, etc.)
to deal with or treat in a particular way
to deal or trade in
Verb (used without object)
to behave or perform in a particular way when handled, directed, managed, etc.
Idioms
fly off the handle, Informal . to become very agitated or angry
get or have a handle on
Antonyms
verb
Synonyms
noun
- arm , bail , crank , ear , grasp , haft , handgrip , helve , hilt , hold , holder , knob , shaft , stem , stock , tiller , appellation , byname , byword , cognomen , denomination , designation , moniker , name , nomen , sobriquet , style , title , appellative , epithet , nickname , tag
verb
- check , examine , feel , finger * , fondle , grasp , hold , manipulate , maul , palpate , paw * , pick up , poke , test , thumb * , try , administer , advise , apply , behave toward , bestow , call the signals , command , conduct , control , cope with , cut the mustard , deal with , direct , discuss , dispense , dominate , employ , exercise , exploit , get a handle on , govern , guide , hack it * , make out * , make the grade , maneuver , operate , play , ply , run things , serve , steer , supervise , swing , take , treat , use , utilize , wield , work , deal in , market , offer , retail , sell , stock , trade , traffic in , finger , deal , merchandise , merchant , peddle , vend , ansa , bail , cope , crank , doorknob , grip , grope , haft , handgrip , helve , hilt , holder , knob , lever , lug , manage , moniker , name , nickname , nob , paw , shaft , stem , swipe , touch
Xem thêm các từ khác
-
Handle bar
usually, handlebars., a bar or rod, usually of metal and having a handle at one end, used for handling, guiding, or maneuvering some object., the curved... -
Handler
a person or thing that handles., boxing . a person who assists in the training of a fighter or is the fighter's second during a fight., a person who exhibits... -
Handmaid
something that is necessarily subservient or subordinate to another, a female servant or attendant., ceremony is but the handmaid of worship . -
Handout
a portion of food or the like given to a needy person, as a beggar., press release., any printed, typed, mimeographed, or photocopied copy of information,... -
Handrail
a rail serving as a support or guard at the side of a stairway, platform, etc. -
Handsaw
any common saw with a handle at one end for manual operation with one hand. -
Handsel
a gift or token for good luck or as an expression of good wishes, as at the beginning of the new year or when entering upon a new situation or enterprise.,... -
Handshake
a gripping and shaking of right hands by two individuals, as to symbolize greeting, congratulation, agreement, or farewell., also, handshaking. computers... -
Handsome
having an attractive, well-proportioned, and imposing appearance suggestive of health and strength; good-looking, having pleasing proportions, relationships,... -
Handsomeness
having an attractive, well-proportioned, and imposing appearance suggestive of health and strength; good-looking, having pleasing proportions, relationships,... -
Handspike
a bar used as a lever. -
Handspring
an acrobatic feat in which one starts from a standing position and wheels the body forward or backward in a complete circle, landing first on the hands... -
Handwork
work done by hand, as distinguished from work done by machine. -
Handwriting
writing done with a pen or pencil in the hand; script., a style or manner of writing by hand, esp. that which characterizes a particular person; penmanship,... -
Handy
within easy reach; conveniently available; accessible, convenient or useful, skillful with the hands; deft; dexterous, easily maneuvered, adjective, adjective,... -
Handy-dandy
handy ( def. 2 ) . -
Handyman
a person hired to do various small jobs, esp. in the maintenance of an apartment building, office building, or the like., noun, helper , hired man , man-of-all-work... -
Hang
to fasten or attach (a thing) so that it is supported only from above or at a point near its own top; suspend., to attach or suspend so as to allow free... -
Hang-up*
a preoccupation, fixation, or psychological block; complex, a source of annoying difficulty or burden; impediment; snag, a fixture, object, or decoration... -
Hang around
to fasten or attach (a thing) so that it is supported only from above or at a point near its own top; suspend., to attach or suspend so as to allow free...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.