- Từ điển Anh - Anh
Handicap
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a race or other contest in which certain disadvantages or advantages of weight, distance, time, etc., are placed upon competitors to equalize their chances of winning.
the disadvantage or advantage itself.
any disadvantage that makes success more difficult
a physical or mental disability making participation in certain of the usual activities of daily living more difficult.
Verb (used with object)
to place at a disadvantage; disable or burden
to subject to a disadvantageous handicap, as a competitor of recognized superiority.
to assign handicaps to (competitors).
Sports .
- to attempt to predict the winner of (a contest, esp. a horse race), as by comparing past performances of the contestants.
- to assign odds for or against (any particular contestant) to win a contest or series of contests
- He handicapped the Yankees at 2-to-1 to take the series from the Cardinals.
Antonyms
noun
- advantage , benefit , help , disadvantage , drawback , impairment , limitation , restriction , shortcoming
verb
Synonyms
noun
- affliction , baggage * , barrier , block , burden , detriment , disability , drawback , encumbrance , hangup , hindrance , impairment , impediment , injury , limitation , load , millstone , obstacle , psychological baggage , restriction , shortcoming , stumbling block * , bulge , edge * , favor , head start * , odds , penalty , points , start , upper hand * , vantage , head start , minus , impost , incubus , liability
verb
- burden , cripple , encumber , hamper , hamstring * , hinder , hog-tie , hold back , impede , limit , put out of commission , restrict , sideline * , take out * , advantage , barrier , defect , disability , disadvantage , drawback , edge , embarrass , head start , hindrance , impediment , liability , limitation , obstacle , odds , penalize
Xem thêm các từ khác
-
Handicraft
manual skill., an art, craft, or trade in which the skilled use of one's hands is required., the articles made by handicraft, noun, a shop offering the... -
Handiness
within easy reach; conveniently available; accessible, convenient or useful, skillful with the hands; deft; dexterous, easily maneuvered, the aspirins... -
Handiwork
work done by hand., the characteristic quality of a particular doer or maker, the result of work done by hand, noun, in all of mozart 's music we discover... -
Handkerchief
a small piece of linen, silk, or other fabric, usually square, and used esp. for wiping one's nose, eyes, face, etc., or for decorative purposes., a neckerchief... -
Handle
a part of a thing made specifically to be grasped or held by the hand., that which may be held, seized, grasped, or taken advantage of in effecting a purpose,... -
Handle bar
usually, handlebars., a bar or rod, usually of metal and having a handle at one end, used for handling, guiding, or maneuvering some object., the curved... -
Handler
a person or thing that handles., boxing . a person who assists in the training of a fighter or is the fighter's second during a fight., a person who exhibits... -
Handmaid
something that is necessarily subservient or subordinate to another, a female servant or attendant., ceremony is but the handmaid of worship . -
Handout
a portion of food or the like given to a needy person, as a beggar., press release., any printed, typed, mimeographed, or photocopied copy of information,... -
Handrail
a rail serving as a support or guard at the side of a stairway, platform, etc. -
Handsaw
any common saw with a handle at one end for manual operation with one hand. -
Handsel
a gift or token for good luck or as an expression of good wishes, as at the beginning of the new year or when entering upon a new situation or enterprise.,... -
Handshake
a gripping and shaking of right hands by two individuals, as to symbolize greeting, congratulation, agreement, or farewell., also, handshaking. computers... -
Handsome
having an attractive, well-proportioned, and imposing appearance suggestive of health and strength; good-looking, having pleasing proportions, relationships,... -
Handsomeness
having an attractive, well-proportioned, and imposing appearance suggestive of health and strength; good-looking, having pleasing proportions, relationships,... -
Handspike
a bar used as a lever. -
Handspring
an acrobatic feat in which one starts from a standing position and wheels the body forward or backward in a complete circle, landing first on the hands... -
Handwork
work done by hand, as distinguished from work done by machine. -
Handwriting
writing done with a pen or pencil in the hand; script., a style or manner of writing by hand, esp. that which characterizes a particular person; penmanship,... -
Handy
within easy reach; conveniently available; accessible, convenient or useful, skillful with the hands; deft; dexterous, easily maneuvered, adjective, adjective,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.