- Từ điển Anh - Anh
Harassment
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to disturb persistently; torment, as with troubles or cares; bother continually; pester; persecute.
to trouble by repeated attacks, incursions, etc., as in war or hostilities; harry; raid.
Antonyms
noun
- aid , assistance , facilitation , furtherance , help , support
Synonyms
noun
- aggravation , annoyance , bedevilment , bother , bothering , disturbance , exasperation , hassle , irking , irritation , molestation , nuisance , persecution , perturbation , pestering , provocation , provoking , torment , trouble , vexation , vexing , botheration
Xem thêm các từ khác
-
Harbinger
a person who goes ahead and makes known the approach of another; herald., anything that foreshadows a future event; omen; sign, a person sent in advance... -
Harbor
a part of a body of water along the shore deep enough for anchoring a ship and so situated with respect to coastal features, whether natural or artificial,... -
Harborage
shelter for vessels, as that provided by a harbor., any shelter or lodging., a place of shelter., noun, asylum , sanctuary , shelter -
Harbour
harbor., a sheltered port where ships can take on or discharge cargo[syn: seaport ], a place of refuge and comfort and security[syn: harbor ],... -
Hard
not soft; solid and firm to the touch; unyielding to pressure and impenetrable or almost impenetrable., firmly formed; tight, difficult to do or accomplish;... -
Hard-bitten
tough; stubborn., conditioned by battle or struggle, grim or severe in judgment or attitude, hard-boiled ( defs. 2, 3 ) ., adjective, a hard -bitten army... -
Hard-boiled
cookery . (of an egg) boiled in the shell long enough for the yolk and white to solidify., informal . tough; unsentimental, marked by a direct, clear-headed... -
Hard-core
unswervingly committed; uncompromising; dedicated, pruriently explicit; graphically depicted, being so without apparent change or remedy; chronic, adjective,... -
Hard-featured
having stern, harsh, or unattractive features. -
Hard-fisted
stingy; miserly; closefisted., tough-minded; ruthless, having hard or strong hands, as a laborer., adjective, hard -fisted revolutionists ., cheap , close... -
Hard-handed
oppressive or tyrannical; stern or cruel., having hands hardened by toil., adjective, hard-bitten , hardy , rugged , tough -
Hard-hitting
striking or capable of striking with force., strikingly or effectively forceful, adjective, a hard -hitting expos -
Hard-set
firmly or rigidly set; fixed, in a difficult position, determined; obstinate., a hard -set smile ., the troops were hard -set before their supplies came... -
Hard-shell
also, hard-shelled. having a firm, hard shell, as a crab in its normal state; not having recently molted., rigid or uncompromising., hard-shell crab.,... -
Hard ball
baseball, as distinguished from softball., tough or ruthless, outspoken, challenging, or difficult, play hardball, to act or work aggressively, competitively,... -
Hard board
a material made from wood fibers compressed into sheets, having many household and industrial uses. -
Hard bound
(of a book) bound with a stiff cover, usually of cloth or leather; casebound. -
Hard coal
anthracite. -
Hard core
the permanent, dedicated, and completely faithful nucleus of a group or movement, as of a political party., an unyielding or intransigent element in a... -
Hard court
a tennis court having a concrete or asphalt surface.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.