- Từ điển Anh - Anh
Hidden
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
concealed; obscure; covert
Verb
pp. of hide 1 .
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- abstruse , buried , clandestine , cloaked , close , clouded , concealed , covered , covert , cryptic , dark , disguised , eclipsed , esoteric , hermetic , hermetical , imperceivable , indiscernible , in the dark , invisible , latent , masked , mysterious , mystic , mystical , obscure , occult , out of view , private , qt , recondite , screened , secluded , sequestered , shadowy , shrouded , surreptitious , ulterior , undercover , underground , undetected , undisclosed , unexposed , unknown , unrevealed , veiled , withheld , secret , obscured , arcane , cloistered , perdu , profound , recluse , unseen
Xem thêm các từ khác
-
Hide
to conceal from sight; prevent from being seen or discovered, to obstruct the view of; cover up, to conceal from knowledge or exposure; keep secret, to... -
Hide-and-seek
one of a variety of children's games in which, according to specified rules, one player gives the others a chance to hide and then attempts to find them. -
Hide and seek
one of a variety of children's games in which, according to specified rules, one player gives the others a chance to hide and then attempts to find them. -
Hide away
a place to which a person can retreat for safety, privacy, relaxation, or seclusion; refuge, hideaway bed., hidden; concealed; a hideaway compartment for... -
Hide bound
narrow and rigid in opinion; inflexible, oriented toward or confined to the past; extremely conservative, (of a horse, cow, etc.) having the back and ribs... -
Hide out
a safe place for hiding, esp. from the law., verb, hide -
Hideaway
a place to which a person can retreat for safety, privacy, relaxation, or seclusion; refuge, hideaway bed., hidden; concealed; a hideaway compartment for... -
Hidebound
narrow and rigid in opinion; inflexible, oriented toward or confined to the past; extremely conservative, (of a horse, cow, etc.) having the back and ribs... -
Hideous
horrible or frightful to the senses; repulsive; very ugly, shocking or revolting to the moral sense, distressing; appalling, adjective, adjective, a hideous... -
Hideousness
horrible or frightful to the senses; repulsive; very ugly, shocking or revolting to the moral sense, distressing; appalling, noun, a hideous monster .,... -
Hiding
act of concealing; concealment, a secret refuge or means of concealment., adjective, adjective, noun, to remain in hiding ., obvious , in plain view, masking... -
Hidrosis
the excessive production of sweat. -
Hidrotic
the excessive production of sweat. -
Hie
to hasten; speed; go in haste., to hasten (oneself), verb, hie yourself down to this once -in-a-lifetime sale !, expedite , haste , hasten , hurry , rush... -
Hiemal
of or pertaining to winter; wintry. -
Hierarch
a person who rules or has authority in sacred matters; high priest., a person having high position or considerable authority., one of a body of officials... -
Hierarchic
of, belonging to, or characteristic of a hierarchy. -
Hierarchical
of, belonging to, or characteristic of a hierarchy. -
Hierarchism
hierarchical principles, rule, or influence. -
Hieratic
also, hieratical. of or pertaining to priests or the priesthood; sacerdotal; priestly., noting or pertaining to a form of ancient egyptian writing consisting...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.