- Từ điển Anh - Anh
Highly
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adverb
in or to a high degree; extremely
with high appreciation or praise; admiringly
more than adequately; generously
- a highly paid consultant.
Antonyms
adverb
Synonyms
adverb
- awful , awfully , bloody * , but good , decidedly , deeply , eminently , exceedingly , exceptionally , extraordinarily , extremely , greatly , hugely , immensely , jolly , mighty , mucho , notably , parlous , plenty , powerful , profoundly , real , really , remarkably , right , so , so much , strikingly , supremely , surpassingly , terribly , terrifically , too much * , tremendously , vastly , very much , dreadfully , extra , most
Xem thêm các từ khác
-
Highness
the quality or state of being high; loftiness., ( initial capital letter ) a title of honor given to members of a royal family (usually prec. by his, her,... -
Hight
archaic . called or named, childe harold was he hight . -
Highway
a main road, esp. one between towns or cities, any public road or waterway., any main or ordinary route, track, or course., noun, the highway between los... -
Highwayman
(formerly) a holdup man, esp. one on horseback, who robbed travelers along a public road., noun, bandit , burglar , housebreaker , larcener , pilferer... -
Hijack
to steal (cargo) from a truck or other vehicle after forcing it to stop, to rob (a vehicle) after forcing it to stop, to seize (a vehicle) by force or... -
Hijacker
a person who hijacks., noun, carjacker , kidnapper , robber , skyjacker , terrorist , thief -
Hike
to walk or march a great distance, esp. through rural areas, for pleasure, exercise, military training, or the like., to move up or rise, as out of place... -
Hiker
to walk or march a great distance, esp. through rural areas, for pleasure, exercise, military training, or the like., to move up or rise, as out of place... -
Hila
botany ., mycology . a mark or scar on a spore at the point of attachment to the spore-bearing structure., anatomy . the region at which the vessels, nerves,... -
Hilarious
arousing great merriment; extremely funny, boisterously merry or cheerful, merry; cheerful., adjective, adjective, a hilarious story ; a hilarious old... -
Hilariousness
arousing great merriment; extremely funny, boisterously merry or cheerful, merry; cheerful., a hilarious story ; a hilarious old movie ., a hilarious celebration... -
Hilarity
cheerfulness; merriment; mirthfulness., boisterous gaiety or merriment., noun, amusement , entertainment , fun , merriment , cheerfulness , mirthfulness... -
Hilary
hilarius, saint., also, hilaire -
Hill
a natural elevation of the earth's surface, smaller than a mountain., an incline, esp. in a road, an artificial heap, pile, or mound, a small mound of... -
Hillock
a small hill., noun, acclivity , ascent , bluff , butte , cliff , drift , dune , elevation , esker , headland , heap , highland , hilltop , hummock , inclination... -
Hillside
the side or slope of a hill. -
Hilly
full of hills; having many hills; hilly country., resembling a hill; elevated; steep., adjective, uneven , undulating , rolling , rangy , steep , sloping... -
Hilt
the handle of a sword or dagger., the handle of any weapon or tool., to furnish with a hilt. ?, to the hilt, to the maximum extent or degree; completely;... -
Hilum
botany ., mycology . a mark or scar on a spore at the point of attachment to the spore-bearing structure., anatomy . the region at which the vessels, nerves,... -
Him
the objective case of he, used as a direct or indirect object, informal . (used instead of the pronoun he in the predicate after the verb to be ), informal...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.